| 1 |  | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
| 2 |  | Thiết kế đường đô thị : T.1 / Nguyễn Khải . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007698 VNM.014440-014443 |
| 3 |  | Vệ sinh xây dựng : Xây dựng đô thị và nhà ở đô thị / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1978. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005373 VNM.008565-008567 VNM.021665-021666 |
| 4 |  | Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật : Tuyển tập / Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 146tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000619 VVM.001859-001862 VVM.002277-002281 |
| 5 |  | Dân số và nhà ở đô thị Việt Nam / Phạm Văn Trình . - H. : Xây dựng , 1987. - 99tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001205 VVM.002546 |
| 6 |  | Sưu tập chuyên đề : Xã hội học đô thị . - H. : [Knxb] , 1978. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TLD.000290 |
| 7 |  | Phát triển đô thị bền vững / Ch.b : Nguyễn Thế Nghĩa, Tôn Nữ Quỳnh Trân . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 650tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.027677-027679 VNM.036279-036280 |
| 8 |  | Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân ; Đặng Thái Hoàng (dịch) . - H. : Xây dựng , 2000. - 152tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004525-004531 VVM.004710-004712 |
| 9 |  | Định mức dự toán chuyên ngành lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 37/1999/QĐ-BXD ngày 24/11/1999 của Bộ trưởng Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 66tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005157-005161 |
| 10 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
| 11 |  | Con người và thành phố : Bàn về những vấn đề sinh thái học của xây dựng đô thị hiện đại / V.Đ. Đưxlôvôi, V.N. Pơlêkhốp . - M. : Tri thức , 1978. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 291tr ; sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 291tr ; sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Giáo trình quy hoạch đô thị : Dùng đào tạo kỹ sư đô thị và kỹ sư xây dựng / Trần Hùng (b.s.) . - H. : Xây dựng , 1980. - 111tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | The urban world / J. John Palen . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XII, 388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000069 |
| 16 |  | Urban open space : Designing for user needs (case study in land and community design) / Mark Francis . - Washington : Island Press , 2003. - 80 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000010-000011 |
| 17 |  | National parks and rural development : Practice and policy in the United States / B.s. : Gary E. Machlis, Donald R. Field . - Washington : Island Press , 2000. - XIII, 323 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000156 |
| 18 |  | Alternative futures for changing landscapes : The upper San Pedro river basin in Arizona and Sonora . - Washington : Island Press , 2003. - 202 tr ; 22 x 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000136-000138 |
| 19 |  | Solving sprawl : Models of smart grouth in communities across America / F. Kaid Benfield, Jutka Terris, Nancy Vorsanger . - Washington : Island press , 2001. - XII,199 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000106 |
| 20 |  | Global city blues / Daniel . - Washington : Island press , 2003. - XV,253 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000008 |
| 21 |  | Đô thị trong thế giới toàn cầu hoá : Quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bên vững : Sách tham khảo / Frannie A.Léautier ; Ngô Hoàng Hiệp (dịch) ; Vũ Cường (h.đ.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2006. - 169 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008594 |
| 22 |  | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington : Islandpress , 2007. - xi,291 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000223-000224 300/A.000256-000257 |
| 23 |  | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island press , 2003. - XV,253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000150 |
| 24 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về đô thị : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / B.s.: Phạm Kim Giao (ch.b.), Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Ngọc Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034861-034867 VNG03004.0001-0006 |