Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  135  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 621 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0020
  • 2 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 265 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0019
  • 3 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 304 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0018
  • 4 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0017
  • 5 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 426 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0016
  • 6 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 263 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0015
  • 7 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 315 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0014
  • 8 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0013
  • 9 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 214 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0012
  • 10 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 234 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0011
  • 11 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 495 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0010
  • 12 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 266 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0009
  • 13 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 397 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0008
  • 14 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 245 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0007
  • 15 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 418 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0006
  • 16 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 262 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0005
  • 17 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 424 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0004
  • 18 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 272 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0003
  • 19 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 269 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0002
  • 20 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 267 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0001
  • 21 Thiết kế công cụ kiểm tra, đánh giá phát triển phẩm chất, năng lực học sinh môn Sinh học / Nguyễn Thị Việt Nga (ch.b.), Đỗ Thị Tố Như, An Biên Thùy, Khưu Thuận Vũ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 242 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22 Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - H. : Xây dựng, 2010. - 154 tr. : ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh (ch.b.), Đào Thị Oanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 314 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : Quy trình và hướng dẫn kỹ thuật / B.s.: Trần Văn Ý (ch.b.), Lê Đức An, Trương Quang Hải.. . - H. : Thống kê, 2006. - 254 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.900.792

    : 360.047