| 1 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 1 : Theo 7 chương trình giáo dục học đại cương . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1994. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016983-016987 |
| 2 |  | 50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo 1945-1995 / Trần Hồng Quân (tổng ch.b.),.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 480 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001763-001765 |
| 3 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
| 4 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
| 5 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
| 6 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
| 7 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
| 8 |  | Toán : Giáo trình dùng cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Tiến Tài (ch.b), Chu Văn Quang . - H. : [Knxb] , 1993. - 153 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015974-015978 |
| 9 |  | Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm |
| 10 |  | Âm nhạc : T.1 / Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1993. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015929-015933 |
| 11 |  | Mĩ thuật : Toàn tập : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trịnh Thiệp, Ung Thị Châu . - H. : Giáo dục , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016019-016023 |
| 12 |  | Tuyển chọn và hướng dẫn phân tích tác phẩm văn học : Giáo trình thực hành dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015999-016003 |
| 13 |  | Văn học : T.1 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Đình Sử, Đỗ Đình Trị . - H. : [Knxb] , 1993. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015939-015943 |
| 14 |  | Văn học : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Vân Thanh,.. . - H. : [Knxb] , 1993. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015944-015948 |
| 15 |  | Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo : Sách dùng cho các trường từ mầm non đến Đại học, cho cán bộ QLGD, nghiên cứu KHGD và giáo viên / Phan Thế Sủng, Lưu Xuân Mới . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022475-022479 VNM.032062-032063 VNM.032065-032066 |
| 16 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
| 17 |  | Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 1998. - 315 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022936-022938 VNG02369.0001-0017 |
| 18 |  | Đại hội VII và những vấn đề tiếp tục đổi mới, tạo bước chuyển chiến lược về giáo dục và đào tạo : Tài liệu lưu hành nội bộ, dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học Chuyên nghiệp và dạy nghề . - [Kđ.] : [Knxb] , 1991. - 26 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014593-014596 VNM.027573-027577 |
| 19 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tâm lí giáo dục . - H. : [Knxb] , 1982. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002321 VNM.012369-012371 |
| 20 |  | Âm nhạc : T.2 / Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1993. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015934-015938 |
| 21 |  | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Trần Văn Nhung, Bùi Công Thọ, Võ Thế Lực. . - H. : Giáo dục , 1996. - 524tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019823-019824 VNM.029721-029722 |
| 22 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành hoá . - H. : [Knxb] , 1982. - 195tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002326 VNM.012384-012386 |
| 23 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành toán . - H. : Trường đại học sư phạm Hà nội I , 1982. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002325 VNM.012382-012383 |
| 24 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |