1 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000184 NVG00054.0001-0004 |
2 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000183 NVG00053.0001-0004 |
3 |  | Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.2 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 203 tr. : hình vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000179 NVG00047.0001-0002 |
4 |  | Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.1 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 242 tr. : tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000178 NVG00046.0001-0002 |
5 |  | A study on conversation implicature in movies : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Trần Thị Dung ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Hàm ý đàm thoại trong phim: . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00269 |
6 |  | Presupposition in the new high school English textbooks in VietNam : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Trần Thị Việt Hoa ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Tiền giả định trong các bài đàm thoại của giáo trình tiếng Anh mới dành cho học sinh cấp Trung học phổ thông ở Việt Nam: . - Bình Định, 2018. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00144 |
7 |  | A study on directive expressing means in the conversations of "Solutions" - Upper - Intermediate : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Ạnh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Tiểu My ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Nghiên cứu các phương tiện diễn tả tình thái cầu khiến trong đàm thoại của sách "Solutions" - Upper - Intermediate: . - Bình Định, 2018. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00130 |
8 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2019. - 415 tr. ; 21 cm +1CD Thông tin xếp giá: VND.037731 VNG02871.0001-0004 |
9 |  | Hedging devices in conversations in the VietNamese high school English Textbooks versus those in the new interchange series = Phương tiện rào đón trong đàm thoại giữa sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông Việt Nam và New Interchange : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Lê Thị Phương Thuỷ . - Bình Định , 2019. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00168 |
10 |  | Study on politenss markers in requests in the conversations of the course book " solution " - intermediate = Dấu hiệu lịch sự trong yêu cầu trong các đàm thoại của sách " Solution " - intermediate : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Bùi Thị Đào (h.d.) ; Tống Thị Thu Hiền . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00103 |
11 |  | What day a say : What do you say? / Nina Weinstein ; Dịch : Hà Thu Hà, Hà văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001667-001671 |
12 |  | The reader's choice : Course 1 . - New York : McGraw Hill , 2002. - XXXV,803,R143tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000276-000281 |
13 |  | Dialogue journal writing with nonnative English speakers : A handbook for teachers / Joy Kreeft Peyton, Leslee Reed . - Washington : United State Derpartment of State , 2003. - 124 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000270 |
14 |  | Taking English : Conversational practice : Words and expressions conversation in context personal application conversation review / Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2002. - 124 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000236 |
15 |  | Dialogs for everyday use : Short situational dialogs for students of English as a foreign language / Julia M. Dobson, Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2003. - III, 54 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000238 |
16 |  | More dialogs for everyday use : Short situational dialogs or students of English as a foreign language / Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2004. - IV, 36 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000237 |
17 |  | Go for it ! : Book 4 : Student book / David Nunan . - 2nd. - United States : Thomson , 2005. - VI,138 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 3D/400/A.000184 |
18 |  | Go for it ! : Book 2 : Student book / David Nunan . - 2nd. - United States : Thomson , 2005. - VI,138 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 4D/400/A.000183 |
19 |  | Đàm thoại tiếng Pháp cấp tốc / Lê Cương, Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 246 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/F.000171-000175 NNM.002114-002117 |
20 |  | Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049 NNM.002118-002127 |
21 |  | 1000 câu hội thoại Đức-Việt / Nguyễn Quang . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 123 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: N/D.000016-000020 NNG00216.0001-0005 |
22 |  | Mỗi ngày học 5 phút tiếng Đức / Nguyễn Tuấn Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2002. - 336 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/D.000011-000015 NNM.002109-002113 |
23 |  | 2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 492 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001461-001465 NNM.002093-002097 |
24 |  | Đàm thoại- tiếng Anh:Thương mại- quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002022-002025 NNG00218.0001-0005 |