Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000184
                                         NVG00054.0001-0004
  • 2 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000183
                                         NVG00053.0001-0004
  • 3 Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.2 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 203 tr. : hình vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000179
                                         NVG00047.0001-0002
  • 4 Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.1 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 242 tr. : tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000178
                                         NVG00046.0001-0002
  • 5 A study on conversation implicature in movies : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Trần Thị Dung ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Hàm ý đàm thoại trong phim: . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00269
  • 6 Presupposition in the new high school English textbooks in VietNam : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Trần Thị Việt Hoa ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Tiền giả định trong các bài đàm thoại của giáo trình tiếng Anh mới dành cho học sinh cấp Trung học phổ thông ở Việt Nam: . - Bình Định, 2018. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00144
  • 7 A study on directive expressing means in the conversations of "Solutions" - Upper - Intermediate : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Ạnh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Tiểu My ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Nghiên cứu các phương tiện diễn tả tình thái cầu khiến trong đàm thoại của sách "Solutions" - Upper - Intermediate: . - Bình Định, 2018. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00130
  • 8 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2019. - 415 tr. ; 21 cm +1CD
  • Thông tin xếp giá: VND.037731
                                         VNG02871.0001-0004
  • 9 Hedging devices in conversations in the VietNamese high school English Textbooks versus those in the new interchange series = Phương tiện rào đón trong đàm thoại giữa sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông Việt Nam và New Interchange : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Lê Thị Phương Thuỷ . - Bình Định , 2019. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00168
  • 10 Study on politenss markers in requests in the conversations of the course book " solution " - intermediate = Dấu hiệu lịch sự trong yêu cầu trong các đàm thoại của sách " Solution " - intermediate : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Bùi Thị Đào (h.d.) ; Tống Thị Thu Hiền . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00103
  • 11 What day a say : What do you say? / Nina Weinstein ; Dịch : Hà Thu Hà, Hà văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 64 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001667-001671
  • 12 The reader's choice : Course 1 . - New York : McGraw Hill , 2002. - XXXV,803,R143tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000276-000281
  • 13 Dialogue journal writing with nonnative English speakers : A handbook for teachers / Joy Kreeft Peyton, Leslee Reed . - Washington : United State Derpartment of State , 2003. - 124 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000270
  • 14 Taking English : Conversational practice : Words and expressions conversation in context personal application conversation review / Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2002. - 124 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000236
  • 15 Dialogs for everyday use : Short situational dialogs for students of English as a foreign language / Julia M. Dobson, Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2003. - III, 54 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000238
  • 16 More dialogs for everyday use : Short situational dialogs or students of English as a foreign language / Dean Curry . - Washington : United States Department of State , 2004. - IV, 36 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000237
  • 17 Go for it ! : Book 4 : Student book / David Nunan . - 2nd. - United States : Thomson , 2005. - VI,138 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 3D/400/A.000184
  • 18 Go for it ! : Book 2 : Student book / David Nunan . - 2nd. - United States : Thomson , 2005. - VI,138 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 4D/400/A.000183
  • 19 Đàm thoại tiếng Pháp cấp tốc / Lê Cương, Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 246 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000171-000175
                                         NNM.002114-002117
  • 20 Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049
                                         NNM.002118-002127
  • 21 1000 câu hội thoại Đức-Việt / Nguyễn Quang . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 123 tr ; 13 cm
  • Thông tin xếp giá: N/D.000016-000020
                                         NNG00216.0001-0005
  • 22 Mỗi ngày học 5 phút tiếng Đức / Nguyễn Tuấn Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2002. - 336 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: N/D.000011-000015
                                         NNM.002109-002113
  • 23 2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 492 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001461-001465
                                         NNM.002093-002097
  • 24 Đàm thoại- tiếng Anh:Thương mại- quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002022-002025
                                         NNG00218.0001-0005
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.608.837

    : 856.508