1 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
2 |  | Nghiên cứu đánh giá chất lượng nguồn nước dùng trong ăn uống và sinh hoạt tại một vài phường nội thành Kon Tum : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 43 30 / Đặng Thị Chín (h.d) ; Nguyễn Văn Nam . - Quy Nhơn , 2011. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00079 |
3 |  | Văn hoá ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long / Huỳnh Văn Nguyệt . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Việc ăn uống của người Mường Tấc / Đinh Văn Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ : T.5 : Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa Thông tin , 2012. - 362 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034458 |
7 |  | Văn hóa ẩm thực Vĩnh Phúc / Nguyễn Xuân Lân . - H. : Lao động , 2011. - 214 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034215 |
8 |  | Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận / Bố Xuân Hổ . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034214 |
9 |  | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : Thanh niên , 2011. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034213 |
10 |  | Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiển . - H. : Thanh niên , 2011. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034210 |
11 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động , 2011. - 458 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034206 |
12 |  | Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Lao động , 2011. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034205 |
13 |  | ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thi Hảo . - H. : Văn hoá Thông Tin , 2012. - 451 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034376 |
14 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
15 |  | Unlocking the mysteries of eating disorders : A life-saving guide to your child's treatment and recovery / David B. Herzog, Debra L. Franko, Pat Cable . - New York : McGraw Hill , 2008. - xvii,284 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000972 |
16 |  | The craving cure : Break the hold carbs and sweets have on your life / Rena Greenberg . - New York : McGraw Hill , 2007. - xx,218 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000969 |
17 |  | Thể thao của lứa tuổi ngoài 30 / I. Heinrich, F. Haedens ; Nguyễn Anh Quốc Dũng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 120tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007820-007821 VNM.014813-014815 |
18 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |