1 |  | Đối sách chuỗi theo hướng tiếp cận Automat mờ : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Trí Quốc ; Lê Xuân việt (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00042 |
2 |  | Nghiên cứu xây dựng Automát mờ dựa trên đại số gia tử : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phan Thị Thuỳ ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00030 |
3 |  | Mondo agnelli : Fiat, chrysler, and the power of a dynasty / Jennier Clark . - Hoboken : John wiley & Sons , 2012. - xxiii,360 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000328-000329 |
4 |  | TCP/IP Protocol suite / Behrouz A. Forouzan . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 942 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000118-000119 |
5 |  | Ôtô 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục / P.A. Ratzikhôv, E. Ia Pavlenkô . - Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Ô tô DIL-130 hướng dẫn sử dụng / Nguyệt Minh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 205tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Kỹ thuật lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 112tr ; minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Tìm hiểu về môtô, xe máy / Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 277tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Ôtô : sách giáo khoa giành cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1980. - 423tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : T.3 : Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh . - In lần 5, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Ban giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 180tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001454 VVM.002689 |
11 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô : T.2 / V.N. Bôntinski ; Đỗ Năng Tiềm (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 191tr : hình vễ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001109-001110 VVM.002457-002459 |
12 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ôtô : T.1 : Do cán bộ giảng dạy bộ môn ôtô máy kéo sử dụng máy trường Đại học Nông nghiệp Hôxêmacti dịch / V.N. Bôntiski ; Bùi Lê Thiện (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 241tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001021 VVM.001685-001686 |
13 |  | Sổ tay ôtô / Người dịch : Nguyễn Xuân Đóa, Nguyễn Hữu Đức, Lại Văn Quý . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 235tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000985-000986 VVM.001641-001643 |
14 |  | Xây dựng mặt đường ôtô / Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 498tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000475 VVM.000192-000196 VVM.002069-002072 |
15 |  | Ôtô 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục / P.A. Ratzikhôv, E.Ia Pavlenkô ; Nhóm cán bộ giảng dạy thuộc bộ môn động cơ đốt trong và bộ môn ôtô máy kéo trường ĐH Bách khoa (dịch) . - Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000648-000649 |
16 |  | Tìm hiểu về vận tải ôtô / Nguyễn Kim Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005151-005152 VNM.000747-000751 |
17 |  | Catalo 1977 về cấu trúc mẫu áo đường ôtô / Lê Sĩ Liêm (dịch) . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011273 VNM.025031-025032 |