| 1 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 2 |  | Hát nhạc 1 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Minh Châu . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016267-016269 |
| 3 |  | Hát nhạc 5 / Nguyễn Thị Nhung, Hàn Ngọc Bích, Minh Châu . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019128-019132 |
| 4 |  | Hát nhạc 2 / Nguyễn Thị Nhung, Hoàng Long . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1993. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016273-016275 |
| 5 |  | Hát nhạc 4 / Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019103-019107 |
| 6 |  | Hướng dẫn giảng dạy âm nhạc 5 / Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1988. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013422-013424 |
| 7 |  | Âm nhạc 1 : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Toàn, Hàn Ngọc Bích . - H. : Giáo dục , 1990. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013287-013289 |
| 8 |  | Âm nhạc 6 / Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Phan Trần Bảng, Minh Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020397-020399 |
| 9 |  | Bài tập nhạc 6 : T.1 / Hoàng Long, Cao Minh Khanh, Minh Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 36 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020400-020402 |
| 10 |  | Âm nhạc 3 / Lưu Hữu Phước (ch.b.), Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 1986. - 84 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001328-001330 |
| 11 |  | Âm nhạc 4 / Hoàng Long, Nguyễn Thị Nhung . - H. : Giáo dục , 1987. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001331-001333 |
| 12 |  | Âm nhạc 5 / Hoàng Lân, Vĩnh Cát . - H. : Giáo dục , 1988. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.001334-001336 |
| 13 |  | Âm nhạc : T.1 / Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1993. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015929-015933 |
| 14 |  | Hát nhạc 4 / Phan Trần Bảng, Văn Nhân . - H. : Giáo dục , 1994. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016276-016278 |
| 15 |  | Âm nhạc 7 / Hoàng Lân (ch.b.), Hoàng Long, Phan Trần Bảng, Minh Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020415-020417 |
| 16 |  | Hát nhạc 2 / Nguyễn Thị Nhung, Hoàng Long . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018939-018943 |
| 17 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023451-023452 |
| 18 |  | Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu . - H. : Giáo dục , 2002. - 103 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003249-003253 |
| 19 |  | Âm nhạc và phương pháp giảng dạy : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ đại học sư phạm / Nguyễn Bạch Mai . - Quy Nhơn : Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - 182 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001054-001058 TLG00205.0001-0005 |
| 20 |  | Âm nhạc : T.2 / Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1993. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015934-015938 |
| 21 |  | Tuyển tập những bài hát tiếng Anh : Tiếng Anh thực hành / Phạm Thị Thơ (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 160tr ; 13cm. - ( Tiếng Anh thực hành ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Mười năm xây dựng nền văn hóa mới con người mới tại miền Nam (1975-1985) / Nguyễn Văn Hiếu, Hoàng Như Mai, Tôn Thất Lập,.. . - H. : Văn hóa , 1985. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009540-009541 VNM.021728-021729 |
| 23 |  | Vật lý và âm nhạc / Glep Anfilov ; Dịch : Nguyễn Dương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005255-005256 VNM.000269-000273 VNM.021488-021490 |
| 24 |  | Sô-panh / Ph.M. Ôcgiêkhốpxkaia ; Vũ Việt (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008280-008281 VNM.015376-015378 |