1 |  | EFL teachers' perceptions and practices of oral corrective feedback at two High schools in Pleiku city : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Cao Thị Hoài Phương ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Nhận thức và thực tế sửa lỗi nói của giáo viên tiếng Anh tại hai trường THPT trên địa bàn thành phố Pleiku: . - Bình Định, 2025. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00135 |
2 |  | Students' perceptions of using hedges in the conversations in 11th-grade Global Success textbook : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Nhị Lin Đa ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức của học sinh về việc sử dụng từ ngữ rào đón trong các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa ''Global Success'' lớp 11: . - Bình Định, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00130 |
3 |  | Students’ strategies in learning the listening skill for A2 level with “Life” textbook : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Hoàng Phương Hiền ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Chiến lược học kỹ năng nghe của học sinh viên trình độ A2 với giáo trình ''Life'': . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00117 |
4 |  | Attitude resources in the new articles from the perspective: Appraisal Theory : Đề án Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ Anh / Võ Hoài Nhật Trâm ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Phân tích nguồn ngữ liệu thể hiện thái độ trong các bài báo theo góc nhìn từ thuyết đánh giá: . - Gia Lai, 2025. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00296 |
5 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 265 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0019 |
6 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0017 |
7 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 263 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0015 |
8 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0013 |
9 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 234 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0011 |
10 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 266 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0009 |
11 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 245 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0007 |
12 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 262 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0005 |
13 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 424 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0004 |
14 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 272 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0003 |
15 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn tiếng Anh ở các trường Trung học cơ sở huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Đỗ Nguyễn Quỳnh Nguyên ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00630 |
16 |  | Quản lý phát triển văn hóa đọc cho học sinh ở các trường Trung học cơ sở trên địa bàn huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Quốc Hùng ; Võ Nguyên Du, Ngô Thị Phương Trà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00629 |
17 |  | Quản lý công tác chủ nhiệm lớp ở các trường Trung học cơ sở trên địa bàn huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Võ Thị Nữ Bằng ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00628 |
18 |  | Quản lý công tác chủ nhiệm lớp ở trường Tiểu học trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Vũ Tường Vi ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00627 |
19 |  | Quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục học sinh ở các trường Tiểu học huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Thị Mỹ An ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 109 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00626 |
20 |  | Quản lý công tác bồi dưỡng học sinh giỏi ở các trường Trung học cơ sở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Kỷ Tùng ; Võ Nguyên Du, Ngô Thị Phương Trà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00625 |
21 |  | Quản lý công tác giáo dục đạo đức cho học sinh ở các trường Trung học cơ sở huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Nguyễn Đình Trí ; Mai Xuân Miên, Hồ Văn Toàn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 119 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00624 |
22 |  | Quản lý công tác giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên ở trường Đại học Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Lê Mộng Kiều ; Mai Xuân Miên, Hồ Văn Toàn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00623 |
23 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt ở các trường Tiểu học huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Phan Minh Lộc ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00622 |
24 |  | Quản lý hoạt động trải nghiệm cho học sinh các trường Tiểu học thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Lê Bá Trực ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00621 |