1 |  | Lý thuyết ô tô / Vũ Đức Lập, Nguyễn Văn Đông (ch.b.), Trần Việt Dũng.. . - H. : Xây dựng, 2024. - 288 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015297 VVG01692.0001-0002 |
2 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ô tô Việt Nhân : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Trần Khánh Chi ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00199 |
3 |  | Mechanics. Book 1 / Jim D. Dearholt . - United Kingdom : Express Publishing, 2012. - 39 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001556 |
4 |  | Let's speed up! : English for automobile industry / M. Milagros Esteban Garcia . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015. - 271 p. : ill. ; 27 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: NVG00055.0001-0003 |
5 |  | Ô tô điện & ô tô tự lái (BEV, HEV, PHEV, FCEV, CAEV) : Kết cấu, công nghệ, thiết kế, bảo trì, tái chế / Phạm Xuân Mai, Trần Văn Nam (ch.b.), Lương Hùng Truyện.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 806 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015180-015181 VVG01665.0001-0048 |
6 |  | Kết cấu ô tô : Giáo trình cho sinh viên đại học / Nguyễn Khắc Trai, Nguyễn Trọng Hoan, Hồ Hữu Hải.. . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 375 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015171 VVG01660.0001-0002 |
7 |  | Kỹ thuật chẩn đoán lỗi và sửa chữa ô tô : Phiên bản thực chiến / Viên Quảng Quân ; Trần Giang Sơn biên dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 219 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015104 VVG01603.0001-0002 |
8 |  | Quản lý nhà nước về vận tải hàng hóa bằng ô tô tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Phạm Đình Tiên ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00141 |
9 |  | Thiết kế ô tô / Phạm Xuân Mai (ch.b.), Nguyễn Phụ Thượng Lưu, Nguyễn Văn Đông.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 719 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014847-014849 VVG01129.0001-0047 |
10 |  | Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính tại công ty cổ phần ô tô Trường Hải : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Lê Xuân Dương ; Đoàn Ngọc Phi Anh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00517 |
11 |  | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947 |
12 |  | Guts : 8 laws of business from one of the most innovative business leaders of our time / Robert A. Lutz . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXII,234 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000891 |
13 |  | Auto audio : Choosing, installing, and maintaining car sterec systems / Andrew Yoder . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XVII,392 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000365 |
14 |  | Công nghệ sửa chữa ô tô / Trịnh Chí Thiện (ch.b.), Nguyễn Chí Đốc . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 128tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Bơm nhiên liệu CAV - DPA và EP/VA Bosch trên máy kéo ô tô : Hướng dẫn sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Khắc Lân . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Qui định pháp luật về quản lý ô tô, xe máy / Nguyễn Bích Hạnh, Lê Hải Anh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2001. - 518tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026168-026177 VNM.034860-034869 |
17 |  | Cẩm nang của người xây dựng / Ch.b. : Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm, Nguyễn Đăng Sơn . - H. : Xây dựng , 1999. - 157tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024501-024505 VNG02466.0001-0014 |
18 |  | Chuyên đề ô tô-máy kéo : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên phổ thông / Trần Bích Thuỷ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 93 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000804-000809 |
19 |  | Ô tô : Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội , 1979. - 430 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.000146-000147 |
20 |  | Ô tô các nước tư bản / Ngô Thành Bắc . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 165tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001154 VVM.002494-002495 |
21 |  | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô / B.s. : Ngô Thành Bắc (ch.b.), Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 122tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001132 VVM.002467-002468 |
22 |  | Công nghệ sửa chữa ô tô / Trịnh Chí Thiện (ch.b.), Nguyễn Chí Đốc . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 128tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001100 |
23 |  | Sổ tay công nhân lái xe . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 319tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000142-000143 VVM.001139-001140 |
24 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo / Phạm Minh Thái (ch.b.), Nguyễn Hữu Cần, Nguyễn Văn Tài, Dư Quốc Thịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 270tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000616-000617 VVM.000307-000313 VVM.001769-001774 |