1 |  | Tuyển tập văn xuôi : Tiểu thuyết-Tiểu luận / Milan Kundera ; Nguyên Ngọc (lời bạt) ; Ngân Xuyên (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 766 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.021598-021599 VND.022872-022873 VNM.031148-031150 VNM.032366-032368 |
2 |  | Những người khốn khổ : T.1 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 708 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023409-023410 |
3 |  | Những người khốn khổ : T.3 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 703 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023413-023414 |
4 |  | Những người khốn khổ : T.2 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 732 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023411-023412 |
5 |  | Tu viện thành Pacmơ : T.2 / Xtanhđan ; Huỳnh Lý (dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 344tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.002313-002314 VND.008170-008171 VNM.012067-012068 VNM.015535-015537 |
6 |  | Tình chăn gối : Tiểu thuyết / Alberto Moravia ; Nguyễn Bích Như (dịch) . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1988. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012156 VNM.026307-026308 |
7 |  | Rêbecca : Tiểu thuyết / Đaphnê Đuy Môriê ; Bản Quyên (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1988. - 480tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012019 VNM.026059-026060 |
8 |  | Thằng Cười : T.1 : Tiểu thuyết / Victo Huygô ; Dịch : Hoàng Lâm,.. . - H. : Văn học , 1985. - 383tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.010419-010420 VNM.023676-023678 |
9 |  | Thằng Cười : T.2 : Tiểu thuyết / Victo HuyGô ; Dịch: Hoàng Lâm,.. . - H. : Văn học , 1985. - 382tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.010474-010475 VNM.023764-023766 |
10 |  | Đi-Đơ-Rô / Vũ Đức Phúc . - H. : Văn hóa , 1986. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010700 VNM.024128-024129 |
11 |  | Hoa từng mùa : Tập truyện ngắn Pháp / Ăngđrê Môroa ; Dịch: Nguyễn Sinh,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 222tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010725-010726 VNM.024101-024103 |
12 |  | Vòng quanh thế giới trong 80 ngày / Jules Verne ; Phan Quang Định (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1985. - 311tr ; 18cm. - ( Danh tác văn học thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.010807 VNM.024234-024235 VNM.024775-024776 |
13 |  | Đỏ và đen : T.1 : Tiểu thuyết / Xtăngđan ; Đoàn Phú Tứ (dịch) . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 1986. - 424tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.011226-011227 VNM.024963-024965 |
14 |  | Đỏ và đen : T.2 / Xtăngđan ; Tuấn Đô (dịch) . - In lần 1. - H. : Văn học , 1986. - 463tr ; 19cm. - ( Tủ sách nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: VND.011228-011229 VNM.024966-024968 |
15 |  | Hoàng tử đen : Truyện ngắn / Morixơ Đruyôn ; Dịch : Trần Đằng,.. . - H. : Văn học , 1986. - 234tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.011193 VNM.024961-024962 |
16 |  | Thế kỷ ánh sáng / Alêhô Cacpentiê ; Dịch : Đặng Thị Hạnh,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 511tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011140 VNM.024821-024822 |
17 |  | Những vì sao : Truyện ngắn chọn lọc / Alphông Đôđê ; Dịch : Trần Việt,.. . - H. : Văn học , 1981. - 414tr ; 20cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.007489-007490 VNM.009273-009274 VNM.014751-014753 |
18 |  | Gargăngchuya / R. Rabơle ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Văn học , 1983. - 330tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.007523-007524 VNM.014527-014529 |
19 |  | Bà Bôvavy : Tiểu thuyết / Guyxtavơ Flôbe ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Văn học , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005720-005721 VNM.005119 VNM.005121-005122 VNM.018518-018519 |
20 |  | Đầm lầy : Tiểu thuyết / Phatmia Gơgiata ; Văn Phú (dịch) . - H. : Lao động , 1978. - 574tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005626-005627 VNM.004467-004477 VNM.016403-016408 |
21 |  | Đầu giáo sư Đô-Oen / Alecxanđrơ Bêliaep ; Kim Hải (dịch) . - Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1984. - 217tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009943 VNM.023104-023106 |
22 |  | Pôn và Viêcgini / Becnađans đơ Xanh Pie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 125tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.010848-010849 VNM.024455-024457 |
23 |  | Hoa hồng mua chịu : Tiểu thuyết / Enxa Tơriôlê ; Dịch : Trần An Xuyên,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 224tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010146-010147 VNM.023286-023287 |
24 |  | Angiêlic nổi loạn : T.1 : Tiểu thuyết / Secgian Gôlông ; Hoàng Tuấn Nhã (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1990. - 330tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012989 |