1 |  | Bài ca núi An - Pơ : Tập truyện vừa / Vanxin Bưcốp ; Văn Phú (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1980. - 339 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000156-000158 |
2 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
3 |  | Đối địch : T.1 / Iu. Xêmiônôp ; Dương Đức Niệm (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 1987. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012006 VNM.026103-026104 VNM.026466-026468 |
4 |  | Đối địch : T.2 / Iu. Xêmiônôp ; Dương Đức Niệm (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 1988. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012007 VNM.026105-026106 VNM.026469-026471 |
5 |  | Những người hái rong biển : Tập truyện / Suatôli Kim ; Thái Hà (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008979-008980 VNM.017551-017552 |
6 |  | Những kẻ rủi ro may mắn : Truyện vui Liên Xô / M. Lêvitin ; Thái Hà (dịch) . - H. : Lao động , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008966 VNM.017537 |
7 |  | Những đứa con phố Arbat : T.1 : Tiểu thuyết / Anatôly Rưbakôp ; Dịch : Anh Trú,.. . - H. : Văn học , 1988. - 374tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết ) Thông tin xếp giá: VND.012072 VNM.026171-026172 |
8 |  | Vụ mất tích : Truyện điều tra và xét xử các vụ án / V.A. Môxcơvichim , M. Virơtơ ; Dịch : Trần Hưng,.. . - H. : Pháp lý , 1984. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008005-008007 VNM.015020-015023 VNM.015025-015026 |
9 |  | Cuộc chiến đấu đang tiếp diễn : T.1 : Tiểu thuyết / Galina Nhicôlaiêva ; Hoàng Hải (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1988. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012106 VNM.026249-026250 |
10 |  | Hồ sơ vụ tai nạn giao thông : Truyện / Giêm Hetly Sayjơ . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 211tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012120 VNM.026280-026281 |
11 |  | Bò tót : Tiểu thuyết về nhà di truyền học vĩ đại Xô Viết N. V. Timôfeev. Resovski / Daniil Granin ; Dịch : Lê Khánh Trường,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1988. - 407tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012151-012152 VNM.026297-026298 |
12 |  | Bến bờ : T.1 / Iuri Bônđarep ; Nguyễn Thụy Ưng (dịch) . - H. : Văn học , 1986. - 349tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết ) Thông tin xếp giá: VND.010524 VNM.023786-023787 |
13 |  | Người đã cứu Mátxcơva / Rôbe Ghilanh ; Ngô Minh (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1985. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010536 VNM.023868-023869 |
14 |  | Sống mà nhớ lấy : Tiểu thuyết. Giải thưởng quốc gia Liên xô năm 1977 / Valentin Raxputin ; Thái Hà (dịch và giới thiệu) . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 312tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009932 VND.010777-010778 VNM.023053-023054 VNM.024291-024293 |
15 |  | Về một tình yêu cao cả và bình dị : Truyện / Nađegiơda Kogievinhikôva ; Phan Bích Diệp (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1986. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010733-010734 VNM.024112-024114 |
16 |  | Đất làm ăn : Tập truyện vừa Liên Xô / X. Gagarin, X. Vưxốtxki . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 502tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011155 VNM.024841-024842 |
17 |  | Gửi thế kỷ mai sau : T.1 : Tiểu thuyết / Ghêorghi Marcốp ; Dịch : Phạm Chi Mai,.. . - Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1987. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011213 VNM.024908-024909 |
18 |  | Năm mặt trời bùng nổ : Tiểu thuyết / G.I. Pangikiđze ; Mộng Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học , 1987. - 475tr ; 19cm. - ( Văn học xô viết ) Thông tin xếp giá: VND.011221 VNM.024929-024930 |
19 |  | Nữ tài tử : Truyện tình báo Liên Xô / Iôxíp Phơnây Lichman ; Tâm Tâm (dịch) . - Lâm Đồng : [Knxb] , 1986. - 488tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011079 VNM.024738 |
20 |  | Những miền trái chín / E. Eptusencô ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 492tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011077-011078 VNM.024670-024672 |
21 |  | ở một cửa hàng bách hóa : Tiểu thuyết / Ilja Stember ; Trịnh Xuân Hoành (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011081-011082 VNM.024698-024700 |
22 |  | Tình yêu giữa bóng tối và mặt trời : Tiểu thuyết / Manuen Côphinhô ; Nguyễn Trung Đức (dịch và giới thiệu) . - H. : Thanh niên , 1986. - 337tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011240-011241 VNM.025005-025007 |
23 |  | Người đàn bà kỳ lạ. Matxcơva không tin vào nước mắt : Tập truyện phim / E. Grabrilôvich, V. Trerơnưc, Raidơman ; Trần Luân Kim (dịch) . - H. : Hội điện ảnh Việt Nam , 1985. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011393 VNM.025189-025190 |
24 |  | Mạnh hơn nguyên tử / G. Bêrốtcô ; Nguyễn Thụy Ưng (dịch) . - In lần 2. - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 598tr ; 12x16cm Thông tin xếp giá: VND.005153-005154 VNM.003826-003830 VNM.018171-018173 |