1 | | Các nước trên thế giới . - H. : Sự thật , 1982. - 484tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001791-001792 VNM.010955 |
2 | | Thủ đô các nước anh em / Cao Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục , 1986. - 115tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011085-011086 VNM.024747-024749 |
3 | | Tìm hiểu địa lý thế giới : T.2 : Châu Phi . - [K.đ.] : [Knxb] , 1988. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013225-013226 VNM.027247-027249 |
4 | | Tìm hiểu địa lý thế giới : T.1 . - [K.đ.] : [Knxb] , 1988. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013223-013224 VNM.027244-027246 |
5 | | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới : P.3 : Các nước châu Mỹ ,châu Phi và ôtxtrâylia / Đan Thanh, Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015328-015332 |
6 | | Địa lý kinh tế-xã hội thế giới : P.1 : Khái quát và các nước châu âu / Đan Thanh, Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1993. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016054-016058 |
7 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới : T.1 : (A - L) / Ch.b : Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân, Nguyễn Cao Cường,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 344 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016458 |
8 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới : T.2 : M - Y / Ch.b. : Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân, Nguyễn Cao Cường, .. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 336 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016459 |
9 | | SRA Geography : World : Teacher's guide / James F. Marran, Cathy L. Salter . - Columbus : McGraw Hill , 1997. - 164 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000026-000027 |
10 | | Geography: The world and its people : Activity workbook / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - New York : Glencoe , 1998. - IV, 59 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000019 |
11 | | Geography: The world and its people : National geographic society / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - New York : Glencoe , 1998. - XX, A32, 780 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000018 |
12 | | Gương mặt thế giới hiện đại . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026675-026677 VNM.035353-035354 |
13 | | Geography : Instant reference from Abiotic fractor to xerophyte . - London : NTC , 2003. - 204 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000037 |
14 | | Introdution to geography / Arthur Getis, Judith Getis, Jecome D. Fellmann,.. . - 10th. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XVI,540 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000009 |