1 | | Địa lí 6 /Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 11. - H. :Giáo dục ,1986. - 144 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.011853-011855 |
2 | | Địa lí 10 /Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1990. - 112 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013075-013079 |
3 | | Địa lí 11 /Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. :Giáo dục ,1991. - 196 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.014173-014177 |
4 | | Địa lí 10 :Ban khoa học tự nhiên ; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật /Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1994. - 132 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.016738-016742 |
5 | | Địa lí 10 :T.1 : Ban khoa học xã hội /Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh, Lê Thị Hợp . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. :Giáo dục ,1994. - 96 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.016858-016862 |
6 | | Địa lý 10 :T.2 : Ban khoa học xã hội /Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1994. - 116 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.016863-016867 |
7 | | Địa lí 11 :Ban khoa học xã hội /Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. :Giáo dục ,1995. - 260 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.017897-017901 |
8 | | Địa lí 6 /Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 11. - H. :Giáo dục ,1997. - 144 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.020250-020252 |
9 | | Địa lí 6 :Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình được Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại quyết định số 2434/QĐ/BGĐ và ĐT - THPT /Nguyễn Dược (ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. :Giáo dục ,2000. - 72 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.023447-023448 |
10 | | Địa lý 11 . - Tái bản lần thứ 10. - H. :Giáo dục ,2001. - 164 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.022587-022589 |
11 | | Địa lí 10 /Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,2001. - 96 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.022584-022586 |