1 |  | Địa lí 11 / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014173-014177 |
2 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017897-017901 |
3 |  | Địa lí 10 / Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013075-013079 |
4 |  | Địa lí 10 / Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 2001. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022584-022586 |
5 |  | Địa lí 10 : T.1 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh, Lê Thị Hợp . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016858-016862 |
6 |  | Địa lí 10 : Ban khoa học tự nhiên ; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016738-016742 |
7 |  | Địa lí 6 / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1986. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011853-011855 |
8 |  | Địa lí 6 / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1997. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020250-020252 |
9 |  | Địa lý 11 . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022587-022589 |
10 |  | Địa lí 6 : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình được Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại quyết định số 2434/QĐ/BGĐ và ĐT - THPT / Nguyễn Dược (ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2000. - 72 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023447-023448 |
11 |  | Địa lý 10 : T.2 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016863-016867 |