1 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD môn địa lý : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục-Đào tạo . - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1992. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014855-014859 |
2 |  | Tài liệu Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn địa (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở : lưu hành nội bộ . - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013013-013015 |
3 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1991. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014213-014215 |
4 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023295-023299 |
5 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật: Sách giáo viên / Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019463-019467 |
6 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019453-019457 |
7 |  | Địa lí 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Minh Tuệ . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023215-023219 |
8 |  | Địa lí 10 : Ban khoa học xã hội : sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Phi Hạnh, Lê Thị Hợp,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017702-017706 |
9 |  | Địa lí 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017029-017033 |
10 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 CCGD môn địa lý : Lưu hành nội bộ : dùng cho giáo viên và CBQL giáo dục . - H. : [Knxb] , 1991. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013992-013995 |
11 |  | Địa lí 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (Tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2002. - 108 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003239-003243 |
12 |  | Phương pháp dạy học địa lí : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Nguyễn Dược, Đặng Văn Đức, Nguyễn Trọng Phúc,.. . - H. : Giáo dục , 1996. - 110tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019304-019306 |
13 |  | Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông / B.s. : Trần Trọng Hà, Trịnh Văn Ngân, Hồng Hà,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003609-003610 |
14 |  | Địa lý 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Lân . - H. : Giáo dục , 1988. - 86 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012290-012291 VNM.026541-026543 |