1 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023453-023457 VNM.032781-032785 |
2 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - In lần 3, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1996. - 271tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019921-019924 VNM.030002-030007 |
3 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030405-030409 VNM.038520-038524 |
4 |  | Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2006. - 211 tr ; 221 cm Thông tin xếp giá: VND.032983-032987 |
5 |  | McGraw-Hill dictionary of earth science / Sybil P. Parker . - New York : McGraw Hill , 1997. - 468 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000009 |