Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1The sun on the Earth :Man and Nuture series II /Stannard, Williamson . - South Melbourine :Macmillan ,1975. - 100 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/550/A.000015
  • 2Những bài thi khá :Thuộc khoá tốt nghiệp 1969-1973 và 1970-1974 . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1975. - 75 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000001
  • 3Quy hoạch vùng /E.N. Pertxik ; Vũ Thái (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 355tr.: minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật :Tuyển tập /Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 146tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000619
                                         VVM.001859-001862
                                         VVM.002277-002281
  • 5Những vấn đề địa lý kinh tế hiện nay trên thế giới :T.1 /Yu.G. Xauskin ; Văn Thái (dịch) . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1981. - 209 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016089
  • 6Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) :Môn địa lý . - H. :[Knxb] ,1983. - 12 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008329-008330
  • 7Địa lý lớp mười hai phổ thông :Hệ 12 năm /Mai Xuân San, Trịnh Huy Chiểu, Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Mậu . - In lần 3. - H. :Giáo dục ,1983. - 176tr : ảnh,bản đồ ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008407-008409
                                         VNM.015622-015623
                                         VNM.015625-015627
  • 8Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế-xã hội /Z.E. Dzenis ; Đào Trọng Năng (h.đ) ; Lê Thông (dịch) . - H. :Giáo dục ,1984. - 197 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001049-001051
                                         VVM.002343-002349
  • 9Thủ đô các nước anh em /Cao Ngọc Thắng . - H. :Giáo dục ,1986. - 140tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016086
  • 10Grasslands /Jenny Vaughan . - London :Macmillan ,1987. - 50 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/570/A.000010
  • 11Cities of the world :The face of the earth /Mchael Pollard . - London :Macmillan ,1987. - 48 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000093
  • 12Mountains /Jenny Vaughan . - London :Macmillan ,1987. - 50 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/550/A.000016
  • 13Cơ sở địa lí tự nhiên :T.2 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng Thành . - In lần thứ 2, chỉnh lí, bổ xung năm 1987. - H. :Giáo dục ,1987. - 195tr : hình bản ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001244-001246
  • 14Cơ sở địa lí tự nhiên :T.1 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Uông . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1987. - 200tr : hình vẽ ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001241-001243
  • 15Cơ sở địa lí kinh tế xã hội lớp 10 /Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H. :Đại học Sư phạm I ,1990. - 142 tr ;19 cm
    16Địa lý của các nền văn minh :Tài liệu tham khảo . - H. :[Knxb] ,1992. - 72 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000663-000665
  • 17Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi môn địa lí :Vào các trường Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp /Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. :Giáo dục ,1994. - 248 tr ; cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyênn giáo viên /Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG01783.0001-0020
  • 19Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên /Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019268-019270
                                         VNG01971.0001-0014
  • 20Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên /Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019985-019987
  • 21Giáo trình Địa lý tự nhiên đại cương :Dành cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học /Cao Văn Kiểm . - Quy Nhơn :[Knxb] ,1997. - 102 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000853-000857
                                         TLG00173.0001-0165
  • 22Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông /Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương . - H. :Giáo dục ,1998. - 143 tr ;20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022167-022168
                                         VNM.031651-031653
  • 23Everyday geography :Illustration by Michael Moran /Kevin McKinney . - Lincolnwood :CB ,1998. - 155 tr ;20 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000034
  • 24Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? :Thế giới thiên nhiên /Nguyễn Văn Hoàng . - H. :Nxb. Hà Nội ,1999. - 113 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680
                                         VVM.003532-003534
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.520.655

    : 540.085