1 | | The sun on the Earth :Man and Nuture series II /Stannard, Williamson . - South Melbourine :Macmillan ,1975. - 100 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000015 |
2 | | Những bài thi khá :Thuộc khoá tốt nghiệp 1969-1973 và 1970-1974 . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1975. - 75 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000001 |
3 | | Quy hoạch vùng /E.N. Pertxik ; Vũ Thái (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 355tr.: minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật :Tuyển tập /Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 146tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000619 VVM.001859-001862 VVM.002277-002281 |
5 | | Những vấn đề địa lý kinh tế hiện nay trên thế giới :T.1 /Yu.G. Xauskin ; Văn Thái (dịch) . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1981. - 209 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.016089 |
6 | | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) :Môn địa lý . - H. :[Knxb] ,1983. - 12 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
7 | | Địa lý lớp mười hai phổ thông :Hệ 12 năm /Mai Xuân San, Trịnh Huy Chiểu, Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Mậu . - In lần 3. - H. :Giáo dục ,1983. - 176tr : ảnh,bản đồ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.008407-008409 VNM.015622-015623 VNM.015625-015627 |
8 | | Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế-xã hội /Z.E. Dzenis ; Đào Trọng Năng (h.đ) ; Lê Thông (dịch) . - H. :Giáo dục ,1984. - 197 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001049-001051 VVM.002343-002349 |
9 | | Thủ đô các nước anh em /Cao Ngọc Thắng . - H. :Giáo dục ,1986. - 140tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016086 |
10 | | Grasslands /Jenny Vaughan . - London :Macmillan ,1987. - 50 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: N/570/A.000010 |
11 | | Cities of the world :The face of the earth /Mchael Pollard . - London :Macmillan ,1987. - 48 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000093 |
12 | | Mountains /Jenny Vaughan . - London :Macmillan ,1987. - 50 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000016 |
13 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.2 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng Thành . - In lần thứ 2, chỉnh lí, bổ xung năm 1987. - H. :Giáo dục ,1987. - 195tr : hình bản ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001244-001246 |
14 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.1 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Uông . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1987. - 200tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001241-001243 |
15 | | Cơ sở địa lí kinh tế xã hội lớp 10 /Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H. :Đại học Sư phạm I ,1990. - 142 tr ;19 cm |
16 | | Địa lý của các nền văn minh :Tài liệu tham khảo . - H. :[Knxb] ,1992. - 72 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000663-000665 |
17 | | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi môn địa lí :Vào các trường Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp /Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. :Giáo dục ,1994. - 248 tr ; cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyênn giáo viên /Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VNG01783.0001-0020 |
19 | | Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên /Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019268-019270 VNG01971.0001-0014 |
20 | | Địa lý dân cư :Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên /Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1996. - 124 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019985-019987 |
21 | | Giáo trình Địa lý tự nhiên đại cương :Dành cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học /Cao Văn Kiểm . - Quy Nhơn :[Knxb] ,1997. - 102 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000853-000857 TLG00173.0001-0165 |
22 | | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông /Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương . - H. :Giáo dục ,1998. - 143 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.022167-022168 VNM.031651-031653 |
23 | | Everyday geography :Illustration by Michael Moran /Kevin McKinney . - Lincolnwood :CB ,1998. - 155 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000034 |
24 | | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? :Thế giới thiên nhiên /Nguyễn Văn Hoàng . - H. :Nxb. Hà Nội ,1999. - 113 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |