1 |  | Cities of the world : The face of the earth / Mchael Pollard . - London : Macmillan , 1987. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000093 |
2 |  | The sun on the Earth : Man and Nuture series II / Stannard, Williamson . - South Melbourine : Macmillan , 1975. - 100 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000015 |
3 |  | Grasslands / Jenny Vaughan . - London : Macmillan , 1987. - 50 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/570/A.000010 |
4 |  | Mountains / Jenny Vaughan . - London : Macmillan , 1987. - 50 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000016 |
5 |  | Địa lý dân cư : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019268-019270 VNG01971.0001-0014 |
6 |  | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương . - H. : Giáo dục , 1998. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022167-022168 VNM.031651-031653 |
7 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
8 |  | Cơ sở địa lí kinh tế xã hội lớp 10 / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H. : Đại học Sư phạm I , 1990. - 142 tr ; 19 cm |
9 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn địa lý . - H. : [Knxb] , 1983. - 12 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
10 |  | Địa lý lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm / Mai Xuân San, Trịnh Huy Chiểu, Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Mậu . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1983. - 176tr : ảnh,bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008407-008409 VNM.015622-015623 VNM.015625-015627 |
11 |  | Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật : Tuyển tập / Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 146tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000619 VVM.001859-001862 VVM.002277-002281 |
12 |  | Thủ đô các nước anh em / Cao Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục , 1986. - 140tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016086 |
13 |  | Địa lý dân cư : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019985-019987 |
14 |  | Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế-xã hội / Z.E. Dzenis ; Đào Trọng Năng (h.đ) ; Lê Thông (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 197 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001049-001051 VVM.002343-002349 |
15 |  | Những bài thi khá : Thuộc khoá tốt nghiệp 1969-1973 và 1970-1974 . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 75 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000001 |
16 |  | Giáo trình Địa lý tự nhiên đại cương : Dành cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học / Cao Văn Kiểm . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 102 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000853-000857 TLG00173.0001-0165 |
17 |  | Địa lý của các nền văn minh : Tài liệu tham khảo . - H. : [Knxb] , 1992. - 72 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000663-000665 |
18 |  | Địa lý kinh tế-xã hội đại cương / Dương Văn Thành . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 165 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001108-001112 TLG00207.0001-0005 |
19 |  | Phương tiện, thiết bị kỹ thuật trong dạy học địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 240 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028352-028354 VNG02568.0001-0017 |
20 |  | Quy hoạch vùng / E.N. Pertxik ; Vũ Thái (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 355tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Địa lý dân cư : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyênn giáo viên / Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01783.0001-0020 |
22 |  | Introduction to geographic information systems / Kang - Tsung Chang . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XV,432 tr ; 23 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/910/A.000013 |
23 |  | Thế giới 202 quốc gia & vùng lãnh thổ . - H. : Thông Tấn , 2003. - 615 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005618-005619 VVM.005268-005269 |
24 |  | 800 câu hỏi bài tập trắc nghiệm đại lí 11 / Tăng Văn Dom, Nguyễn Trùng Khánh, Nguyễn Đức Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 166 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007151-007160 |