1 |  | Lịch sử 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tụ nhiên kĩ thuật / Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Hồng Liên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016743-016747 |
2 |  | Truyện kể lịch sử 5 / Hoàng Nguyên Cát, Phạm Kỳ Tá . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 1996. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019182-019186 |
3 |  | Lịch sử 9 : T.1 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Qúy,.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020343-020345 |
4 |  | Lịch sử lớp 9 : T.1 . - In lần thứ 17. - H. : Giáo dục , 1980. - 113 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000094-000103 |
5 |  | Lịch sử lớp mười hai phổ thông : T.1 : Hệ 12 năm . - In lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1984. - 150 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007896-007898 VND.007900 |
6 |  | Lịch sử 12 : T.1 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Nguyễn Quốc Hùng, Lê Vinh Quốc, Trần Thị Vinh . - H. : Giáo dục , 1995. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018314-018318 |
7 |  | Lịch sử 12 : T.2 : Ban khoa học xã hội / Lê Mậu Hân (ch.b.), Trần Bá Đệ, Hồ Sĩ Khoách,.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018319-018323 |
8 |  | Lịch sử 12 : T.1 / Nguyễn Anh Thái . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022572-022574 |
9 |  | Lịch sử 12 : T.2 / Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Nguyễn Xuân Miên, Trần Bá Đệ . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 204 tr ; 21 cm |
10 |  | Lịch sử lớp mười một phổ thông : T.1 : Hệ 12 năm . - In lần thứ 6. - H. : Giáo khoa , 1985. - 154 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009908-009912 |
11 |  | Lịch sử lớp 11 : T.1 : Ban khoa học xã hội / Phan Ngọc Liên(chủ biên), Vũ Dương Ninh, Nguyễn Hữu Chí,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 180 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017902-017906 |
12 |  | Lịch sử 11 : Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Quốc Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017802-017806 |
13 |  | Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, Nguyễn Thừa Hỷ . - tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022569-022571 |
14 |  | Lịch sử 12 : T.1 / Nguyễn Anh Thái . - H. : Giáo dục , 1992. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014870-014874 |
15 |  | Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, Nguyễn Thừa Hỷ . - H. : Giáo dục , 1991. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014178-014182 |
16 |  | Lịch sử 7 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 96 tr ; 21 cm |
17 |  | Lịch sử 8 : T.1 / Phạm Gia Hải, Phan Ngọc Liên, Đinh Xuân Lâm . - H. : Giáo dục , 1997. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020307-020309 |
18 |  | Lịch sử 6 : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình được Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại quyết định số 2434 QĐ/BGD và ĐT - PTTH / Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế . - H. : Giáo dục , 2000. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023449-023450 |
19 |  | Lịch sử 9 : T.2 / Hồ Song, Nguyễn Kiên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 90 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020346-020348 |
20 |  | Lịch sử lớp mười hai phổ thông : T.2 : Hệ 12 năm . - In lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1984. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.009214-009216 VND.009218 |
21 |  | Lịch sử lớp mười một phổ thông : T.2 : Hệ 12 năm . - In lần thứ 6. - H. : Giáo khoa , 1985. - 102 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009913-009917 |
22 |  | Lịch sử lớp 11 : T.2 : Ban khoa học xã hội / Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 85 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017907-017911 |
23 |  | Lịch sử 8 : T.2 / Đinh Xuân Lâm, Phan Đại Doãn, Trương Hữu Quýnh . - H. : Giáo dục , 1997. - 104 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020310-020312 |
24 |  | Lịch sử 8 : T.2 : Phần sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm, Phan Đại Doãn, Trương Hữu Quýnh . - H. : Giáo dục , 1988. - 113tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012728-012730 |