1 |  | Thể tài du ký của Phạm Quỳnh trên Nam phong tạp chí : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Trần Thị Aí Nhi ; Nguyễn Hữu Sơn (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00040 |
2 |  | Lời văn nghệ thuật trong tuỳ bút Nguyễn Tuân : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Lương Thị Xuân Tâm ; Lê Thị Hải Vân (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00056 |
3 |  | Cảm hứng "Tự thú" trong hồi ký Tô Hoài : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Thu Sáng ; Mai Xuân Miên (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00201 |
4 |  | Phong cách nghệ thuật văn Trọng Hùng : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Trần Thị Ngọc Lê ; Châu Minh Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00255 |
5 |  | Thế giới nghệ thuật trong văn xuôi Trang Hạ : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Thuỳ Nhân ; Trần Văn Phương (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00273 |
6 |  | Phong cách văn xuôi Phan Thị Vàng Anh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Võ Thị Yến Nhi ; Châu Minh Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00282 |
7 |  | Văn xuôi Phú Yên từ năm 2000 đến nay - Diện mạo và đặc điểm : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Lê Kim Tám ; Nguyễn Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 126 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00285 |
8 |  | Vấn đề sinh thái trong văn xuôi Sương Nguyệt Minh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Đỗ Thị Ngọc Thanh ; Nguyễn Diên Xướng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00304 |
9 |  | Phong cách tạp văn Nguyễn Quang Lập : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Văn Phi ; Châu Minh Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00305 |
10 |  | Văn xuôi Nguyễn Tuân dưới góc nhìn phê bình sinh thái : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Võ Hồng Nôen ; Trần Viết Thiện (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00306 |
11 |  | Đặc điểm tản văn Nguyễn Ngọc tư : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Bùi Thị Tú Anh ; Trần Văn Phương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00307 |
12 |  | Nhân vật nữ tính trong truyện Nguyễn Nhật ánh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Tăng Huỳnh Thanh Trang ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00313 |
13 |  | Đặc điểm tập bút kí "Các bạn tôi ở trên ấy" của Nguyên Ngọc : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Lê Thị Hương ; Nguyễn Văn Đấu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00320 |
14 |  | Chất hài trong bút kí và tạp văn Di Li : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Đậu Thị Hương ; Lê Thị Hải Vân (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00324 |
15 |  | Đặc điểm ký sự nhân vật của Nguyễn Thị Ngọc Hải : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 8 22 01 21 / Huỳnh Thị Hằng Ny ; Trần Văn Phương (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 99 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00352 |
16 |  | Biên cương huyền thoại và yêu thương: Bút ký/ Cao Văn Tư . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 187 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037605 |
17 |  | Văn tế Hán Nôm Bình Định : Nghiên cứu và tuyển chú : Chuyên luận / Võ Minh hải . - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015293-015294 |