1 |  | Sự thể hiện con người trong ức trai thi tập của Nguyễn Trãi : Luận văn Thạc sĩ khoa học : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Phạm Thị Ngọc Hoa ; Nguyễn Hữu Sơn (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00003 |
2 |  | Thế giới nghệ thuật trong truyền kỳ Tân Phả của Đoàn Thị Điểm : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Thềm ; Nguyễn Ngọc Quang (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00191 |
3 |  | Môtip "Tài tử - Giai nhân" trong truyện nôm bác học : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Thanh Tùng ; Phạm Thị Ngọc Hoa (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00278 |
4 |  | Văn bản hán văn Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00407.0001-0010 |
5 |  | Văn học Trung Quốc : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 15 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00416.0001-0010 |
6 |  | Văn bản Hán văn Trung Quốc : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00436.0001-0010 |
7 |  | Bàn về kịch sử của Quách Mạc Nhược / Điền Bản Tương . - Bắc Kinh : Văn học Nhân dân, 1985. - 274 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000204 |
8 |  | Trong thiên hạ còn tri kỷ / Hữu Nghị . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 267 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000206 |
9 |  | Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ / Xuân Cảnh . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 274 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000207 |
10 |  | Hái cúc dưới hàng rào phía Đông = 采菊东篱下 / Nhàn Thích . - Thượng Hải : Từ thư Thượng Hải, 1996. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000208 |
11 |  | Kinh điển của truyền kỳ thời Đường và Tống = 唐宋传奇经典 / Biện Hiếu Xuân . - Thượng Hải : Thư viện Thượng Hải, 1999. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000209 |
12 |  | Tuyển tập tác phẩm văn học cổ đại Trung Quốc. T.1, Thời Tiên Tần và Lưỡng Hán = 中国古代文学作品选 第一卷 先秦两汉卷 / Ch.b.: La Tông Cường, Trần Hồng . - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2004. - 317 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000221 |
13 |  | Tuyển tập tác phẩm văn học cổ đại Trung Quốc. T.2, Thời Ngụy Tấn Nam Bắc triều – Tuỳ – Đường – Ngũ Đại = 中国古代文学作品选 第二卷 魏晋南北朝隋唐五代卷 / Ch.b.: La Tông Cường, Trần Hồng . - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2004. - 487 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000222 |
14 |  | Tuyển tập tác phẩm văn học cổ đại Trung Quốc. T.3, Thời Tống, Liêu, Kim, Nguyên = 中国古代文学作品选 第三卷 宋辽金元卷 / Ch.b.: La Tông Cường, Trần Hồng . - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2004. - 292 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000223 |
15 |  | Tuyển tập tác phẩm văn học cổ đại Trung Quốc. T.4, Thời Minh – Thanh – Cận đại = 中国古代文学作品选 第四卷 明清近代卷 / Ch.b.: La Tông Cường, Trần Hồng . - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2004. - 500 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000224 |
16 |  | Lương Sấu Minh Tự Thuật = 梁漱溟 自述 / Trịnh Đại Hoa (b.s.) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 2004. - 178 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000249 |
17 |  | Hồ Thích Tự Thuật = 胡适 自述 / Vương Pháp Chu (b.s.) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 2004. - 163 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000250 |
18 |  | Phùng Hữu Lan Tự Thuật = 胡适 自述 / Đan Thuần (b.s.) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 2004. - 181 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000251 |
19 |  | Tuyển tập thơ của Hàn Vũ và Liễu Tông Nguyên = 韩愈 柳宗元 诗选 / Mạnh Nhị Đông (b.s.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2006. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000260 |
20 |  | Tuyển tập thơ của Tô Thức = 苏轼 诗词 选 / B.s.: Khổng Phàm Lễ, Lưu Thượng Vinh . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 281 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000261 |
21 |  | Tuyển tập thơ của Tân Khí Tật = 辛弃疾 词选 / Tân Canh Nho (b.s.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000262 |
22 |  | Tuyển dịch Kinh Thi = 诗经 选译 / Chu Chấn Phủ (dịch.) . - Bắc Kinh : Trung Hoa Thư Cục, 2005. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000263 |
23 |  | Yến Tri Chương = 燕 知 草 / Bình Bá . - Bắc Kinh : [Knxn], [19?]. - 328 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000268 |
24 |  | Các tác phẩm văn học chọn lọc Trung Quốc. Quyển thượng = 中国 历代 文选 - 上 . - Bắc Kinh : Văn học Nhân dân, 1998. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000277 |