1 |  | Pale fire / Vladimir Nabokov . - London : David Campbell , 1992. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000335 |
2 |  | Lịch sử văn học Xô Viết / S.O. Mê-lich nu-ba-rốp . - Thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 298 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006018-006022 |
3 |  | Dẫn luận nghiên cứu văn học / G.N. Pôxpêlốp (ch.b.), V.E. Khalizep, A.Ia Exalnek,... ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 468tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021069-021070 VNM.030592-030593 |
4 |  | Lịch sử văn học Nga : T.1 / B.s. : Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Trường Lịch . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 527tr ; 19cm. - ( Văn học nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.001007-001010 VNM.009859-009874 |
5 |  | Văn học trào phúng Nga : T.1 : Đầu thế kỷ 20 / Bùi Thúc Tam . - H. : Văn học , 2001. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026060 VNM.034729 |
6 |  | Lev Tolstoy : Đại văn hào Nga / Trần Thị Phương Phương (b.s.) . - H. : Văn học , 2000. - 262tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031196-031197 VNM.039238-039240 |
7 |  | Lep Tôn-xtôi / Hoàng Oanh (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 321tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031605-031606 VNM.039741-039743 |
8 |  | Maxime Gorki, Essenin, Aimatov, Ostrovski / Đỗ Xuân Hà, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn An,.. . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1995. - 189tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn học trong nhà trườngPhê bình - Bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |