1 |  | Theatre / Melanie Rice, Chris . - London : Elsley , 1990. - 44 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/700/A.000016 |
2 |  | The Drama and theatre arts : Course book / David Self . - London : Macmillan , 1981. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/700/A.000015 |
3 |  | La vie demain-tragédie ou harmonie / I. Adabachev . - M. : Mir , 1976. - 496 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Văn hóa , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005475-005476 VNM.002876-002878 VNM.004555-004566 VNM.018297-018299 |
5 |  | Sự ra đời của vở diễn / Iu. Davatski ; Nguyễn Thị Minh Hiền (dịch) . - H. : Nxb. Hội Nghệ sĩ sân khấu , 1984. - 275tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007781 VNM.014461-014462 |
6 |  | Phương pháp sân khấu Bectôn Brêch / Đình Quang . - H. : Văn hóa , 1983. - 258tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003086-003087 VNM.013179-013180 |
7 |  | Người diễn viên thế kỷ xx / Odette Aslan ; Vũ Quý Biền (dịch) . - H. : Viện nghiên cứu sân khấu , 1982. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003141-003142 VNM.013283-013285 |
8 |  | Tích cổ viết lại / Lộng Chương, Hàn Thế Du, Trần Huyền Trân . - H. : Văn hóa , 1982. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001658-001659 VNM.010866-010868 |
9 |  | Thung lũng tình yêu. Tìm con : Kịch / Thanh Hương, Mỵ Lan . - H. : Tác phẩm mới , 1982. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001708-001709 VNM.011093-011095 |
10 |  | Vở diễn và đạo diễn / A. Pôpốp, Đ.I. Braghim ; Dịch : Đức Kôn,.. . - H. : Nxb. Hội Nghệ sĩ sân khấu , 1982. - 275tr ; 19cm. - ( Loại sách sân khấu nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.001710-001711 VNM.010956-010958 |