1 |  | Lives of the painters, sculptors and architects : Vol.1 / Giorgio Vasari . - London : David Campbell , 1996. - 1076 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/700/A.000013 |
2 |  | Lives of the painters, sculptors and architects : Vol.2 / Giorgio Vasari . - London : David Campbell , 1996. - 1132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/700/A.000014 |
3 |  | Mỹ học Mác-Lênin / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 371 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010488-010490 |
4 |  | Nguyên lý mỹ học Mác - Lênin / Vũ Minh Tâm . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 213 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014970-014974 |
5 |  | Mỹ học Mác-Lênin / Vũ Minh Tâm . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019316-019319 VNG01781.0001-0020 |
6 |  | Mỹ học đại cương / Đỗ Văn Khang, Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 217 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019840-019844 VNG01960.0001-0020 |
7 |  | Tự học vẽ / Phạm Viết Song . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002521-002525 VVG00324.0001-0030 VVM.003358-003362 |
8 |  | Mĩ học : T.1 / Hêghen ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 917 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023043-023047 VNM.032541-032545 |
9 |  | Mĩ học : T.2 / Hêghen ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 838 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023048-023052 VNM.032546-032550 |
10 |  | Cái đẹp / Phạm Tuyên, Nguyễn Chí Vũ, Trịnh Lại,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 100tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005172-005174 VNM.008763 |
11 |  | Nguyên lý mỹ học Mác-Lênin / Iu. A. Lukin, V. C. Xcacherơsicốp ; Hoài Lam (dịch) . - H. : Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 385tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009106-009108 VNM.017765-017768 VNM.017770-017771 |
12 |  | Văn hóa nghệ thuật 1945-1975 / Thế Lữ, Hoàng Châu Ký, Ngô Ngọc Yêng,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hóa , 1976. - 268tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004409-004410 VNM.002716-002720 VNM.016360-016361 |
13 |  | Giáo dục thẩm mỹ - một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đỗ Huy . - H. : Thông tin lý luận , 1987. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011316 VNM.025138-025139 |
14 |  | Mấy vấn đề của mỹ học hiện nay / Đỗ Huy . - H. : Khoa học Xã hội , 1988. - 250tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012234-012235 VNM.026461-026463 |
15 |  | Mĩ thuật 6 / B.s. : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 84tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020403-020405 |
16 |  | Tìm hiểu mỹ học Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo lưu hành nội bộ / Hoài Lam . - H. : Văn hóa , 1979. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003626-003628 |
17 |  | Nghệ thuật hoành tráng / Triệu Thúc Đan, Nguyễn Quân, Phạm Công Thành, Nguyễn Trân . - H. : Văn hóa , 1981. - 195tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.000636 VNM.009111-009112 |
18 |  | Bản chất cái đẹp / N. Kiiasencô ; Dịch : Nguyễn Phan Thọ,.. . - H. : Thanh niên , 1982. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001166-001167 VNM.010067-010069 |
19 |  | Mỹ học Mác-Lênin : T.1 / M.F.Opxianhicop chủ biên ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa , 1987. - 343tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011707 VNM.025697 |
20 |  | Mỹ thuật : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1989. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013767 VNM.027391 |
21 |  | Mỹ học cơ bản và nâng cao / M.F. Ôpxiannhicốp ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 839tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024394-024398 VNG02608.0001-0005 VNM.033273-033277 |
22 |  | Mỹ học - Khoa học về các quan hệ thẩm mỹ / Đỗ Huy . - H. : Giáo dục , 2000. - 480tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024978-024980 VNM.033702-033703 |
23 |  | Giáo trình Mỹ học Mác-Lênin / B.s. : Đỗ Huy, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025971-025975 VNG02508.0001-0010 VNM.034816-034820 |
24 |  | Căn bản nghệ thuật thư pháp / Nguyễn Bá Hoàn . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2002. - 106 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027986-027987 VNM.036481-036482 |