1 |  | Dictionary of architecture & construction : Over 2000 illustrations / Cyril M. Harris . - 2nd edition. - New York : [Knxb] , 1993. - 930 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000174-000176 |
2 |  | Định mức phụ phí thi công và định mức dự toán xây dựng cơ bản / Uy ban xây dựng cơ bản nhà nước . - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng , 1984. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000963 VVM.001553-001554 |
3 |  | Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421 NNM.001555-001556 NNM.002173-002177 |
4 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433 NVM.00152-00153 |
5 |  | Từ điển kiến trúc-xây dựng Anh-Việt Việt-Anh : Khoảng 100.000 mục từ Anh-Việt Việt-Anh và các kiểu dáng kiến trúc mới nhất trình bày thứ tự (A-Z) / H.đ. : Trần Quang, Đỗ Thanh, Tống Phước Hằng . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998. - 1670 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000460 NNM.001619 |
6 |  | The illustrated dictionary of building terms / Tom Philbin . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 249 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000331 |