1 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
2 |  | Cơ học đá công trình / John A. Franklin, Mauriceb dusseault ; Dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 464 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002863-002867 VVD.005232-005236 VVM.003652-003656 VVM.005178-005182 |
3 |  | Tuyển tập các công trình khoa học kỹ thuật 1963-1983 . - H. : [Knxb] , 1983. - 319 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001058 VVM.002358-002359 |
4 |  | Định mức dự toán xây dựng cơ bản : Số 22-UBXD ngày 12/4/1982 . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở xây dựng , 1991. - 367 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.001511 |
5 |  | Giáo trình quản lý xây dựng / Lê Thị Thanh . - H. : Xây dựng , 2001. - 134tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004845-004849 VVM.004869-004873 |
6 |  | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phân tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V.Griffiths . - H. : Xây dựng , 1997. - 554 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028781-028783 VNM.037066-037067 |
7 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.1 . - H. : Xây dựng , 1977. - 197tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.2 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 256tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Xây dựng đập đất, đá bằng phương pháp nổ mìn định hướng / A.G. Batdaxarop, E.B. Baxkuep, M.F. Buastein,... Dịch: Lê Bắc Huỳnh ; Hiệu đính: Nguyễn Bỉnh Thìn . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 134tr.: bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Đưa nhanh công trình vào sản xuất trên cơ sở làm tốt, làm gọn, làm rẻ / Chu Đỗ . - H. : Xây dựng , 1977. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Những nguyên tắc cơ bản của phương pháp định mức kỹ thuật lao động trong xây dựng / Mai Xuân Mậu, Vũ Văn Dần, Nguyễn Thị Hiền . - H. : Xây dựng , 1982. - 199tr ; 19cm. - ( Kinh tế xây dựng ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.2 . - H. : Xây dựng , 1978. - 256tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Đưa nhanh công trình vào sản xuất trên cơ sở làm tốt, làm gọn, làm rẻ / Chu Đỗ . - H. : Xây dựng , 1977. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.3 . - H. : Xây dựng , 1977. - 197tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. : Xây dựng , 1980. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Quy phạm thi công và nghiệm thu thiết bị vệ sinh các công trình xây dựng và công nghiệp : Tiêu chuẩn xây dựng . - Có hiệu lực từ 1-1-1978. - H. : Xây dựng , 1978. - 48tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Building design and construction handbook / Frederick S. Merritt, Jonathan T. Ricketts . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 1300 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000398 |
18 |  | Engineering drawing and graphic technology / Thomas E. French, Charles J. Vierck, Robert J. Foster . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1993. - 745 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000451 |
19 |  | Erratum for STP 1355 . - [S.l.] : [S.n.] , [19?]. - 13 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000097-000101 |
20 |  | Construction technology / Mark W. Huth . - 3rd ed. - NewYork : Glencoe , 1996. - XVII,492 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000487 |
21 |  | Regenerative design techniques : Practical applications in landscape design / Pete Melby, Tom Cathcart . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - VI,410 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000462 |