1 |  | Adobe Photoshop những bài thực hành nâng cao / Vn-Guide (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021783-021785 VNM.031115-031116 |
2 |  | Autocad 2000 toàn tập : Phần căn bản / Trần Văn Tư, Nguyễn Phi Khứ, Hoàng Phương, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê , 1999. - 763 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002417-002419 VVD.004971-004973 VVM.003269-003270 VVM.004957-004959 |
3 |  | Sử dụng Microsoft project 4 for Windows : Lập và quản lí dự án : Phần nâng cao . - H. : Thống kê , 1996. - 638 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019388-019390 |
4 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access : Có minh họa trên nhiều bài toán thực tế / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 417 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020730-020734 VNG02217.0001-0005 |
5 |  | Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017290-017292 VND.019394-019396 VNM.028913-028918 |
6 |  | Lập trình C trên Windows : Phần căn bản / Đặng Văn Đức . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 312tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021355-021359 VNM.030791-030795 |
7 |  | Autocad và kỹ thuật lập trình ứng dụng : T.1 / Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 220tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002005-002006 VVM.002872-002874 |
8 |  | Quattro phần mở đầu : Dịch từ cuốn : Quattro- Getting started with Quattro / Trần Quốc Trung (h.đ.) ; Nguyễn Đỗ Ngạc (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trung tâm tin học giáo dục Cadasa , 1990. - 133 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013250 |
9 |  | Hệ điều hành mạng : Vi tính phổ thông; tra cứu thực hành / Drew Heywood . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 259 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020684-020686 VNM.030231-030237 |
10 |  | Microsoft Office 97 : Professional Edition: Toàn tập / Đoàn Công Hùng, Nguyễn Văn Phước (h.đ.) ; Người dịch : Ngô Văn Lộc,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 1097 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020511-020512 VNM.030200-030202 |
11 |  | Cẩm nang tra cứu Foxpro / Tô Tuấn (ch.b.), Lương Văn Phúc, Tôn Thiện Chiến . - H. : Nxb. Trung tâm máy tính , 1990. - 280 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014776 |
12 |  | Foxbase Rev 2.00 . - Tp. Hồ Chí Minh : Công ty máy tính Việt Nam , 1990. - 240 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013249 |
13 |  | Soạn thảo văn bản với Word perfect 5.1 : T.1 / Mella Mincherg ; Nguyễn Tú Minh (h.đ.) ; Người dịch : Nguyễn Thanh Khiết,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1990. - 266 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001466 |
14 |  | Tài liệu hướng dẫn học chương trình chế bản điện tử Xerox Ventura Publisher . - H. : Viện Tin học , 1990. - 92 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001327 |
15 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 5 for Windows / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 165 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017288-017289 VNM.028911-028912 |
16 |  | Hướng dẫn thực hành WINDOWS 95 : Tự học tin học : T.2 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 893 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020509-020510 VNM.030197-030199 |
17 |  | Thực hành thiết kế trang Web FrontPage 2000 Giáo trình ứng dụng tin học / Nguyễn Việt Dũng (ch.b), Nguyễn Trường Sinh, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2000. - 245tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003669-003673 VVM.004233-004237 |
18 |  | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.2 . - H. : Thống kê , 2000. - 350 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003837-003839 VVM.004378-004379 |
19 |  | Phần mềm biểu diễn và quản trị cơ sở dữ liệu : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 87 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003842-003844 VVM.004386-004387 |
20 |  | Lưu trữ thông tin trong máy tính : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 87 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003868-003870 VVM.004390-004391 |
21 |  | Hệ điều hành và giao diện người sử dụng : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 91 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003848-003850 VVM.004382-004383 |
22 |  | Xử lý dữ liệu : Song ngữ Anh-Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 99 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003845-003847 VVM.004384-004385 |
23 |  | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.1 / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2000. - 361 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003854-003856 VVM.004376-004377 |
24 |  | Lập trình phần mềm hệ thống . - H. : Giao thông Vận tải , 1999. - 756 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026594-026596 VNM.035273-035274 |