1 |  | Học Visual C 5 trong 21 ngày / Xuân Nguyệt, Phùng Kim Hoàng . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1998. - 733 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021670-021671 VNM.031220-031222 |
2 |  | Lập trình Visual Basic cho multimedia / Trương Chí Dũng . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 400 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021702-021704 |
3 |  | Cẩm nang lập trình : T.2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Xb. lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1997. - 490 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021708-021710 VVM.031269-031272 |
4 |  | Turbo pascal 5.5 : Version 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ hoạ, liên kết với hợp ngữ / B.s. : Đỗ Phúc (ch.b.), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 614 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.020740-020744 VNG02215.0001-0010 |
5 |  | Ngôn ngữ lập trình pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 : Giáo trình cơ bản / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1997. - 337 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002012-002015 VVG00262.0001-0010 |
6 |  | Lập trình bằng Turbo pascal : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013169-013170 |
7 |  | Lập trình bằng ngôn ngữ Basic : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 78 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013160-013162 |
8 |  | Nhập môn tin học và ngôn ngữ lập trình Basic / Nguyễn Tuệ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015748-015752 |
9 |  | Kỹ thuật lập trình Access trên Windows / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 314 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019960-019964 VND.020710-020714 |
10 |  | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1998. - 187 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002017-002020 VVG00261.0001-0010 |
11 |  | Bài tập Turbo Pascal 5.5 : 300 bài tập kèm lời giải, có đã chương trình mẫu / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 274 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.018779-018781 |
12 |  | Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019358-019360 |
13 |  | Lập trình trên vi tính bằng ngôn ngữ Basic / Vũ Lục . - H. : [Knxb] , 1990. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001323-001325 |
14 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020756-020758 VNG02209.0001-0005 |
15 |  | Ngôn ngữ lập trình C và C : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 572 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020745-020749 VNG02210.0001-0005 |
16 |  | Lập trình hướng đối tượng với Turbo Pascal / Biên dịch : Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - [Knxb] : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 292 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học Đại học tài chính-kế toán và FPT Co ) Thông tin xếp giá: VND.015589-015592 |
17 |  | Pascal cho mọi người / K.L. Boon ; Tuấn Nghĩa (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Seatic và Hội tin học Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015584-015588 |
18 |  | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015763-015767 |
19 |  | Ngôn ngữ lập trình Foxpro / Nguyễn Phú Tiến . - H. : Giáo dục , 1998. - 289 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002089-002091 VVG00279.0001-0003 |
20 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Lê Mạnh Thạnh (ch.b.), Hoàng Hữu Hạnh, Trương Công Tuấn . - H. : Giáo dục , 1998. - 184 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002446-002451 |
21 |  | Lập trình hướng đối tượng với C / Nguyễn Thanh Thủy (ch.b.), Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002659-002663 VVM.003510-003514 |
22 |  | Ngôn ngữ lập trình C : Học và sử dụng / Dương Tử Cường ; Phạm Thế Long (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022433-022435 VNG02332.0001-0013 VNM.032021-032023 |
23 |  | Giúp tự học lập trình với Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông : Sinh viên năm thứ nhất các trường Đại học và cao đẳng / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 780 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022514-022515 VNM.032112 |
24 |  | Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 245 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023724-023733 VNG02440.0001-0020 VNM.032916-032917 VNM.032919-032922 VNM.032924-032925 |