Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  53  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thuật ngữ tin học Anh Việt : Tin học phổ thông / Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 461 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019364-019366
  • 2 Tin Học : T.1 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001544-001548
  • 3 Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017024-017027
  • 4 Tin học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán PTTH / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1995. - 219 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018344-018348
  • 5 Bắn tàu trên biển : Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1996. - 130 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tài năng trẻ tin học )
  • Thông tin xếp giá: VND.019686-019690
  • 6 Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019397-019399
  • 7 Cơ sở tin học và kĩ thuật tính : T.1 : Tài liệu giáo khoa thực nghiệm dùng trong trường phổ thông trung học / Ch.b. : A. P. Exsốp ; V. M. Mônakhốp ; Nguyễn Văn Thường (dịch) . - H. : Giáo dục , 1988. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012549-012551
  • 8 Bài tập tin học 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Tiến Quốc, Nguyễn Thanh Tùng . - H. : Giáo dục , 1994. - 96 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016953-016957
  • 9 Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022441-022443
                                         VNG02331.0001-0024
                                         VNM.032029-032031
  • 10 Tin học : T.2 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 181 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001549-001553
  • 11 Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm . - H. : Thanh niên , 1978. - 131tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005744-005745
                                         VNM.000666-000670
                                         VNM.018305-018307
  • 12 Kỹ thuật máy tính điện tử và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Thống kê , 1984. - 360tr : bảng, sơ đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009096-009097
                                         VNM.017811-017813
  • 13 Kỹ thuật số : T.2 : Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 205tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007657-007658
                                         VNM.014609-014611
  • 14 Làm quen và sử dụng máy vi tính / Hoàng Hữu Thận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 291tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014400
                                         VNM.027546-027547
  • 15 Bảo vệ thông tin và phòng chống virút máy tính / Hoàng Kiểm, Nguyễn Quang Sơn, Trần Duy Lai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 122tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014368
  • 16 Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.3 : Kỹ thuật số - logic phần cứng và phần mềm vi tính : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 163tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001157-001158
                                         VVM.002501-002503
  • 17 Tục ngữ lập trình / H.F. Ledgard ; Trần Minh Phượng (h.đ.) ; Nguyễn Trọng Gia (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Công ty cổ phần tư vấn và dịch vụ Khoa học kỹ thuật SCITES , 1992. - 198 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017298-017299
                                         VNM.028900-028902
  • 18 Bên trong của máy vi tính IBM- PC / Peter Norton ; Người dịch : Nguyễn Hoàng,.. . - [Kđ] : [Knxb] , 1989. - 453 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014371
                                         VND.014771
  • 19 Sách chỉ dẫn bộ chữ Việt VNIEZ . - [K.đ.] : [Knxb] , 1989. - 17 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013701
  • 20 Bí quyết sử dụng thành thạo máy vi tính / Trần Văn Tư . - H. : Thống kê , 1995. - 242 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024141-024143
                                         VNM.033061-033062
  • 21 Lập trình Windows : T.1 : Giáo trình Windows : Sách giáo khoa về lập trình Win32 API : Các ví dụ chuẩn mực đối với từng chủ đề; toàn bộ mã nguồn đã được dịch và chạy thử; đầy đủ ví dụ / Lê Hữu Đạt . - H. : Giáo dục , 2000. - 822 tr ; cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003759-003763
                                         VVM.004270-004274
  • 22 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle : T.1 : Phần cơ bản : Thiết kế mạch điện tử-EDA với sự trợ giúp của máy tính / Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái . - H. : Thống kê , 2001. - 207 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004096-004100
                                         VVM.004544-004548
  • 23 Infotech English for computer users : Student's book : With answers / Santiago, Remacho Esteras ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 213 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001901-001905
                                         NNG00129.0001-0005
                                         NNM.001539-001543
  • 24 Từ điển Tin học Anh- Anh- Việt / Trịnh Xuân Hùng . - H. : Thống kê , 1998. - 938 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000637-000639
                                         NNM.001983-001984
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.615.867

    : 863.538