1 |  | Thuật ngữ tin học Anh Việt : Tin học phổ thông / Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019364-019366 |
2 |  | Tin Học : T.1 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001544-001548 |
3 |  | Giáo trình tin học công nghệ phần mềm : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Xuân Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 236 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017024-017027 |
4 |  | Tin học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán PTTH / Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1995. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018344-018348 |
5 |  | Bắn tàu trên biển : Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1996. - 130 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tài năng trẻ tin học ) Thông tin xếp giá: VND.019686-019690 |
6 |  | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019397-019399 |
7 |  | Cơ sở tin học và kĩ thuật tính : T.1 : Tài liệu giáo khoa thực nghiệm dùng trong trường phổ thông trung học / Ch.b. : A. P. Exsốp ; V. M. Mônakhốp ; Nguyễn Văn Thường (dịch) . - H. : Giáo dục , 1988. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012549-012551 |
8 |  | Bài tập tin học 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Tiến Quốc, Nguyễn Thanh Tùng . - H. : Giáo dục , 1994. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016953-016957 |
9 |  | Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022441-022443 VNG02331.0001-0024 VNM.032029-032031 |
10 |  | Tin học : T.2 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 181 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001549-001553 |
11 |  | Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm . - H. : Thanh niên , 1978. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005744-005745 VNM.000666-000670 VNM.018305-018307 |
12 |  | Kỹ thuật máy tính điện tử và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Thống kê , 1984. - 360tr : bảng, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009096-009097 VNM.017811-017813 |
13 |  | Kỹ thuật số : T.2 : Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 205tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007657-007658 VNM.014609-014611 |
14 |  | Làm quen và sử dụng máy vi tính / Hoàng Hữu Thận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014400 VNM.027546-027547 |
15 |  | Bảo vệ thông tin và phòng chống virút máy tính / Hoàng Kiểm, Nguyễn Quang Sơn, Trần Duy Lai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014368 |
16 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.3 : Kỹ thuật số - logic phần cứng và phần mềm vi tính : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 163tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001157-001158 VVM.002501-002503 |
17 |  | Tục ngữ lập trình / H.F. Ledgard ; Trần Minh Phượng (h.đ.) ; Nguyễn Trọng Gia (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Công ty cổ phần tư vấn và dịch vụ Khoa học kỹ thuật SCITES , 1992. - 198 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017298-017299 VNM.028900-028902 |
18 |  | Bên trong của máy vi tính IBM- PC / Peter Norton ; Người dịch : Nguyễn Hoàng,.. . - [Kđ] : [Knxb] , 1989. - 453 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014371 VND.014771 |
19 |  | Sách chỉ dẫn bộ chữ Việt VNIEZ . - [K.đ.] : [Knxb] , 1989. - 17 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013701 |
20 |  | Bí quyết sử dụng thành thạo máy vi tính / Trần Văn Tư . - H. : Thống kê , 1995. - 242 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024141-024143 VNM.033061-033062 |
21 |  | Lập trình Windows : T.1 : Giáo trình Windows : Sách giáo khoa về lập trình Win32 API : Các ví dụ chuẩn mực đối với từng chủ đề; toàn bộ mã nguồn đã được dịch và chạy thử; đầy đủ ví dụ / Lê Hữu Đạt . - H. : Giáo dục , 2000. - 822 tr ; cm Thông tin xếp giá: VVD.003759-003763 VVM.004270-004274 |
22 |  | Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle : T.1 : Phần cơ bản : Thiết kế mạch điện tử-EDA với sự trợ giúp của máy tính / Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái . - H. : Thống kê , 2001. - 207 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004096-004100 VVM.004544-004548 |
23 |  | Infotech English for computer users : Student's book : With answers / Santiago, Remacho Esteras ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 213 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001901-001905 NNG00129.0001-0005 NNM.001539-001543 |
24 |  | Từ điển Tin học Anh- Anh- Việt / Trịnh Xuân Hùng . - H. : Thống kê , 1998. - 938 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000637-000639 NNM.001983-001984 |