1 |  | Hệ truyền hình màu NTSC, PAL, SECAM / Nguyễn Tiên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016074-016078 |
2 |  | Sửa chữa, chuyển hệ máy thu hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001175 VVM.002528-002529 |
3 |  | Kỹ thuật truyền hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 312tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010119-010120 VNM.023333-023334 |
4 |  | Truyền hình màu cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J.P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 159tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.011304 VNM.013301-013303 |
5 |  | Truyền hình màu ? ... cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J. P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003027-003028 VNM.025029-025030 |
6 |  | Nguyên lý ti vi màu và đầu video / Vũ Trọng Đăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 1994. - 208tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001899-001900 |
7 |  | Phân tích mạch điện tivi màu Toshiba : Model 1413XSV, 2013XSV, 2104SX : model 1455XS, 2155XS : có sơ đồ kèm theo / Phạm Đình Bảo . - H. : Thanh niên , 2000. - 67 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005189-005193 VVM.005157-005161 |
8 |  | Sơ đồ máy thu hình màu : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 20tr : sơ đồ ; 29x41cm Thông tin xếp giá: VVD.001179 VVM.002526-002527 |