1 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021290-021294 VNG02256.0001-0034 |
2 |  | Điện tử học / Nguyễn Khang Cường . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 203 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015783-015787 |
3 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm |
4 |  | Mạch vi điện tử và ứng dụng / Nguyễn Khang Cường ; Bùi Minh Tiêu (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 401tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000199-000200 VNM.000138-000139 |
5 |  | Điện tử học?... không có gì đơn giản hơn! / J.P. Oehmichen ; Mai Thanh Thu (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 404tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007842-007843 VNM.014857-014859 |
6 |  | Tự sửa máy vi tính của bạn : Dùng cho mọi loại máy tính cho đến 486 / Susan Sasser, Mary Ralston, Robert Mclaughlin ; Bùi Xuân Toại (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 341tr : hình vẽ,ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019808-019810 VNM.030662-030663 |
7 |  | Đèn điện tử thông dụng / Mai Thanh Thụ, Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 186tr : sơ đồ ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.002578-002580 VNM.012605-012611 VNM.019219-019223 |
8 |  | Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014764 VNM.027776 |
9 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.1 / I. Khablopxki, V. Sculimopxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 185tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011659 VNM.025652-025653 |
10 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.2 / I. Khablôpxki, V. Sculimôpxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011962 VNM.025934-025935 |
11 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.3 / I. Khablốpxki, V. Sculimôpxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011963 VNM.025940-025941 |
12 |  | Điện tử công suất lớn ứng dụng tiristor / Nguyễn Bính . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1985. - 237tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001098-001099 VVM.002431-002433 |
13 |  | Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 267tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
14 |  | Thực hành điện tử / Lâm Anh (ch.b.), Vũ Hoàng Chương, Châu Thị Kim Yến . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 27 cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VVD.001306-001307 VVM.002664-002665 |
15 |  | Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh . - H. : Giáo dục , 2001. - 303tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024871-024875 VNG02489.0001-0029 VNM.033493-033497 |
16 |  | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (ch.b.), Đặng Văn Chiết, Nguyễn Viết Nguyên,.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 271tr : hình vẽ ; 27cm |
17 |  | Điện tử công suất / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng , 1999. - 225tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004824-004828 VVM.004859-004863 |
18 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 304tr : hình vẽ ; 21cm |
19 |  | Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn . - H. : Thanh niên , 2002. - 430 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003819-003821 |
20 |  | Điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004985-004989 VVM.005011-005015 |
21 |  | Điện tử, điện động học 1 . - H. : Giáo dục , 2001. - 202 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006458-006462 |
23 |  | Điện tử công suất : Bài tập-bài giải và ứng dụng / Nguyễn Bính . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 195 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006453-006457 VVG00638.0001-0018 VVM.005591 VVM.005597-005600 |
24 |  | Electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe , 1999. - XI,1012 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000528 600/A.000996-000997 600/A.001032 |