1 |  | Kinematics and Dynamics of machinery / Charles E. Wilson, .. . - New York : Harper collins publishers , 1983. - 661 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000018 |
2 |  | Hướng dẫn giảng dạy cơ khí lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH môn kỹ thuật công nghiệp / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013920-013923 |
3 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
4 |  | Máy - cơ sở của kỹ thuật hiện đại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 128tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005240-005242 VNM.000490-000499 VNM.019660-019666 |
5 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.5 / Nguyễn Ngọc Anh, Tạ Ngọc Phách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009414 VNM.019235-019236 |
6 |  | Cơ khí lớp mười : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Nguyễn Đức Năm, Hoàng Trọng Bá . - H. : Giáo dục , 1985. - 185tr ; 19cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010688-010692 |
7 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Có hướng dẫn / Phạm Văn Nhuần (ch.b.) ; Nguyễn Đức Huệ . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 226tr : 15 bản vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.003565-003566 VNM.000605-000606 VNM.022746-022748 |
8 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |
9 |  | Chương trình bổ túc kỹ thuật cho công nhân cơ khí . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 427 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004984-004985 VNM.000375-000376 |
10 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578 VVM.004680-004681 |
11 |  | Động cơ ô tô / William H. Crouse, Đonald L. Anglen ; Dịch : Nguyễn Ngọc Điệp,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004033-004035 VVM.004015-004016 |
12 |  | Những qui định kỹ thuật sử dụng cơ khí nhỏ : Ban hành kèm theo quyết định số 274 NN - KHKT/QĐ ngày 29 tháng 9 năm 1975 . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 56tr ; 19cm |
13 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật cơ khí : Những vấn đề cơ bản về tính toán thiết kế máy / Nguyễn Chiến Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 200tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Máy tự động và đường dây tự động : Trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 388tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật cơ khí : Những vấn đề cơ bản về tính toán thiết kế máy / Nguyễn Chính Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011472 |
16 |  | Advanced machining processes : Nontraditional and hybrid machining processes / Hassan El-Hofy . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000424 |
17 |  | Plant and machinery failure prevention / A. A. Hattangadi . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXI,458 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000436 |
18 |  | Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XV,445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000802 |
19 |  | Máy quấn trục ngang TW - 2000 : Kỹ thuật điện : Hướng dẫn sử dụng . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 31 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000808-000809 VVD.001743 |
20 |  | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh (ch.b.), Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - H. : Xây dựng , 2001. - 320 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000326 VVD.000529 VVD.000569 VVD.002653 |
21 |  | Automotive trades information processing skills : Reading / Thomas G. Sticht, Barbara A. McDonald . - NewYork : Macmillan , 1993. - IV,137 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000758 |
22 |  | Cải thiện hệ số nạp của động cơ D25T bằng cách thay đổi pha phân phối khí : Tiểu luận cao học / Trần Bích Thủy ; Nguyễn Tất Tiến (h.d.) . - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội , 1989. - 161 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000036 |
23 |  | Thiết kế và thử nghiệm một hệ cầu đo vi ba dây song hành dùng trong phòng thí nghiệm : Luận văn Thạc sĩ Vật lí : Chuyên ngành Vật lí kỹ thuật / Bùi Quang Bình ; Nguyễn Trường Luyện (h.d.) . - H. , 2003. - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000138 |