1 |  | Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 379tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005869-005870 VNM.000249-000252 VNM.000254-000263 VNM.016346-016347 |
2 |  | Tái sinh kim loại màu và hợp kim / Đỗ Văn Chừng, Trương Quang Kủng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 221tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000132 VVM.001123-001124 |
3 |  | Tìm hiểu công nghiệp luyện thép / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 131tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVIII, 1070 tr ; 28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000192 |
5 |  | Lý thuyết các quá trình luyện kim thủy luyện : Thủy luyện / Lê Xuân Khuông . - H. : Giáo dục , 1998. - 296 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005719-005725 |
6 |  | Lý thuyết các quá trình luyện kim : Hoả luyện : T.1 / Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 243 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.005726-005730 |
7 |  | Lý thuyết các quá trình luyện kim điện phân : Điện phân / Phạm Đinh Thái, Nguyễn Kim Thiết . - H. : Giáo dục , 1997. - 228 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005731-005733 |
8 |  | Drop-weight test for determination of Nil-Ductility transition temperature : User's experience with ASTM method E 208 / Holt, Puzat . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 189 tr ; 23 cm. - ( STP 919 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000380 |