1 |  | Static and Dynamic electricity / W.R. Smythe . - 3 rd ed. - New York : McGraw-Hill book company , 1968. - 623 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Thí nghiệm kỹ thuật điện / Nguyễn Ngọc Mỹ . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2000. - 36 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000920-000924 TLG00184.0001-0020 |
3 |  | Kỹ thuật điện đại cương : T.1 : Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận, Đỗ Quang Đạt . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279tr ; 19 cm |
4 |  | Kỹ thuật điện đại cương : T.2 : Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận, Đỗ Quang Đạt . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 230 tr ; 19 cm |
5 |  | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Iozep Becnat ; Dịch : Dương Duy Hoạt,.. . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 351tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.009159-009161 VNM.017693-017699 |
6 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.2 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề điện . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 372tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004553-004554 VNM.000386-000390 VNM.017130-017132 |
7 |  | Mạng lưới điện công nghiệp : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 575tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.012263 |
8 |  | Tổ chức trang bị sửa chữa các máy đo lường điện / Doãn Ngọc Phòng . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1983. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002039-002040 VNM.011538-011540 |
9 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 162tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017130-017133 |
10 |  | Kỹ thuật điện đại cương : Dùng cho học sinh không chuyên điện. Các trường trung học chuyên nghiệp soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và THCN ban hành / Hoàng Hữu Thận . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 500tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002938-002939 VNM.000677 VNM.000679 |
11 |  | Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X.N. Vesenevxki ; Dịch : Bùi Đình Tiếu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 595tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000230 |
12 |  | Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
13 |  | Kỹ thuật tiện / M.P. Đênhijnưi, G.M. Chixkin,I.E. Tơkho ; Nguyễn Quang Châu (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VND.000961-000962 VNM.009689-009691 VNM.022815-022819 |
14 |  | Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 373tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000491 VVM.000050-000063 VVM.000304 VVM.000306 VVM.001987-001990 |
15 |  | Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 300tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000506-000507 VVM.000533-000539 VVM.001978-001982 |
16 |  | Khí cụ điện - kết cấu, sử dụng sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001455 VVM.002691-002692 |
17 |  | Điện kỹ nghệ : Điện một chiều DC / Trần Thanh Nghĩa . - S. : [Knxb] , 1973. - 531 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005895 |
18 |  | Cơ sở truyền động điện tự động : T.1 / Bùi Đình Tiếu, Phạm Duy Nhi . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000181-000182 VVM.001203-001205 |
19 |  | Mạch điện chọn lọc / Nguyễn Đức ánh . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 288tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029017-029021 VNG02597.0001-0030 |
20 |  | Nghề điện dân dụng / B.s. : Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 152tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004655-004659 VVM.004734-004738 |
21 |  | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - đặc điểm - thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú (ch.b.), Hồ Xuân Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 365tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031151-031155 VNM.039189-039193 |
22 |  | Cơ sở kỹ thuật điện : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp chuyên điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 571 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027927-027930 VNM.036499-036502 |
23 |  | Động cơ cảm ứng lồng sóc và máy phát kép WSM-11 : Kỹ thuật điện . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 39 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004409-004413 VVM.004654-004658 |
24 |  | Phát điện và phân phối điện . - H. : Thống kê , 2001. - 292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028217-028221 VNM.036822-036826 |