1 |  | Carrying energy : Exploring energy / Philip Sauvain . - Houndmills : Macmillan education , 1987. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000019 |
2 |  | Energy : Life science library / Mitchell Wilson . - Nederland : Time-life international , 1965. - 200 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000081 |
3 |  | Notice de Grand entretien des moteurs . - Paris : , [19?]. - 2005 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/F.000296 |
4 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
5 |  | Năng lượng thế kỷ 20 / Đinh Ngọc Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003917-003918 |
6 |  | Energy : Science, policy, and the pursuit of sustainability / Robert Bent, Lloyd Orr,Randall Baker . - Washington,D.C. : Island Press , 2002. - XVIII, 257 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000054 |
7 |  | TAB electronics guide to understanding electricity and electronics / G. Randy Slone . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XVII,459 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000416 |
8 |  | Direct energy conversion / S.L. Soo . - London : Prentice-Hall , 1968. - XIII,333 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000193 |
9 |  | Linear and interface date book . - New York : Advanced micro devices , 1975. - 200 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000223 |
10 |  | State space analysis of control / Katsuhiko Ogata . - NewYork : Prentice-Hall , 1967. - 596 tr ; 23 cm. - ( Series in intrumentation and controls ) Thông tin xếp giá: N/6/A.000224 |
11 |  | Planar transmission line structures / Tatsuo Itoh . - NewYork : IEEE , 1987. - 413 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000509 |