1 |  | Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011382-011391 VVG01142.0001-0010 |
2 |  | Kết cấu bêtông cốt thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00246.0001-0010 |
3 |  | Kết cấu bêtông cốt thép 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00290.0001-0010 |
4 |  | Kết cấu bêtông cốt thép 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00291.0001-0010 |
5 |  | Hư hỏng, sửa chửa, gia cường công trình : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00294.0001-0010 |
6 |  | Kết cấu bêtông cốt thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 151 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00855.0001 |
7 |  | Kết cấu thép I : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00866.0001 |
8 |  | Kết cấu thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 114 tr. ; 30 cm |
9 |  | Kết cấu bê tông cốt thép 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 151 tr. ; 30 cm |
10 |  | Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường công trình / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 429 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015017 VVG01556.0001-0002 |
11 |  | Quy trình thiết kế và thi công tấm vật liệu 3D / Ngô Quang Tường . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 172 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015081 VVG01582.0001-0002 |
12 |  | Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015161 VVG01142.0011-0014 |