1 |  | Cơ giới hóa công việc trên đồi dốc / Stelian Trandafir, Teodor Mulea, Ioan Demetrescu ; Dịch : Hoàng Mỹ Phúc . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 240 tr ; 19 cm |
2 |  | Tiến bộ kỹ thuật và sức lao động trong nông nghiệp / Ivan Nontrep ; Ngô Đức Cát (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 179tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008738 VNM.015701-015702 |
3 |  | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp : Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long / Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. : Giáo dục , 1984. - 176tr ; 21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008772-008774 |
4 |  | Máy nông nghiệp / A.B. Lurie, Ph.G. Guxintep, Ie.I Davrtxơn ; Phạm Tiến Thắng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 591tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001256-001257 |
5 |  | Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại / Đào Văn Khang . - H. : Nông thôn , 1973. - 96tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000524 VVM.002061-002062 |
6 |  | Tổ chức sản xuất và thiết kế cơ sở sửa chữa cơ khí nông nghiệp : Dùng làm giáo trình cho khoa cơ khí trong các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Bình . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 211tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000821 VVM.001374-001375 VVM.001644-001645 |
7 |  | Giáo trình nguyên lý máy : Dùng cho ngành cơ khí trong các trường ĐH nông nghiệp / Đặng Thế Huy, Nguyễn Khắc Thường . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 232tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000968 |
8 |  | Tổ chức sản xuất và thiết kế cơ sở sửa chữa cơ khí nông nghiệp : Dùng làm giáo trình cho khoa cơ khí trong các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Bình . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 211tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000989 |
9 |  | Hướng dẫn lắp đặt hệ động lực tàu đánh cá / Nguyễn Khắc Đông . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001178-001179 VNM.010050-010052 |
10 |  | Bơm nhiên liệu CAV - DPA và EP/VA Bosch trên máy kéo ô tô : Hướng dẫn sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Khắc Lân . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Cấu tạo, chăm sóc và điều chỉnh máy kéo ở các tỉnh phía Nam : Do các nước tư bản chế tạo / Đinh Văn Khôi . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp : Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp / Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. : Giáo dục , 1984. - 176tr ; 19cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) |
13 |  | Quy phạm sử dụng điện trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 60tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Giáo trình nguyên lý máy : Dùng cho ngành cơ khí trong các trường ĐH nông nghiệp / Đặng Thế Huy, Nguyễn Khắc Thường . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 232tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Bảo dưỡng kỹ thuật cộng cụ và máy mới Nông nghiệp trong mùa bão lụt / Nguyễn Điền, Nguyễn Khắc cường . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 31 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011505 VNM.025353 |
16 |  | Standard handbook of plant engineering / Robert C. Rosaler . - 3rd ed. - 3rd ed : New York , 2002. - [1024 tr đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000529 |