1 |  | Lao động kĩ thuật 7 : Trồng trọt / Trần Quí Hiểu . - H. : Giáo dục , 1988. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012746-012748 |
2 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Hiền, Lê Xuân Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015353-015357 |
3 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi - Thuỷ sản : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018284-018288 |
4 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân . - H. : Giáo dục , 1992. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014915-014919 |
5 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 95 tr ; 21 cm |
6 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt-lâm nghiệp : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật; Ban khoa học xã hội / Vũ Hài, Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm |
7 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt / Vũ Hài, Trần Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 84 tr ; 21 cm |
8 |  | Kĩ thuật 10 : Lâm nghiệp - Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Văn Trương, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Thị Biếc . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 60 tr ; 21 cm |
9 |  | Kĩ thuật 8 : Chăn nuôi - Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thanh Đoá, Vũ Đăng Khoa . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020283-020285 |
10 |  | Kĩ thuật 7 : Trông trọt-lâm nghiệp / Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020259-020261 |
11 |  | Kĩ thuật 11 : Trồng trọt lâm nghiệp : Ban khoa học tự nhiên. Ban khoa học xã hội. Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Vũ Hài, Trần Quí Hiển, Đỗ Nguyên Ban . - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017927-017931 |