1 |  | Từ điển Nga - Việt nông nghiệp . - H. : Khoa học , 1970. - 771 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000047-000048 |
2 |  | Từ điển nông nghiệp Anh - Việt : Khoảng 25.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 294 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000088-000089 VVM.002135-002137 |
3 |  | Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt : Khoảng 13.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 296 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000040-000041 VNM.013719-013725 |
4 |  | Sổ tay chọn, bảo quản và kiểm nghiệm giống cây trồng ở cơ sở sản xuất / Lâm Thế Viễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1978. - 142tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005957-005958 VNM.001491-001496 VNM.020351-020352 |
5 |  | Sổ tay nông nghiệp . - Nghĩa Bình : Ty nông nghiệp , 1983. - 204 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002606-002607 |