1 |  | Bài soạn giáo dục sức khoẻ 5 . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019187-019191 |
2 |  | Những suy nghĩ về sức khỏe / N.M. Amôxôp ; Văn An (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000267-000268 |
3 |  | Vệ sinh xã hội và tổ chức y tế / A.F. Serenko . - M. : Mir , 1983. - 863 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.008611 VNM.016134-016135 |
4 |  | Wellness : Concepts and Applications / David J. Anspaugh, Michael H. Hamrick, Frank D. Rosato . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XIX, 502 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000206-000208 |
5 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 10th. ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [779 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000629 |
6 |  | Health / Susan C. Giaratano-Russell, Donna Lloyd-Kolkin, Dany J. Ballard,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - VIII,100 tr ; 28 cm. - ( McGraw Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000607 N/600/A.000024 |
7 |  | Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - S16,XXV,328 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 600/A.000608 |
8 |  | Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032951 |
9 |  | Concepts of population health / Lu Ann Aday, Ronald M. Anderson, Peter J. Fos,.. . - [S.l.] : John Wiley & Sons , 2003. - VIII,314 tr ; 24 cm. - ( University of phoenix ) Thông tin xếp giá: 360/A.000096-000097 |
10 |  | To improve health and health care : Vol 7 : The robert wood Johnson foundation anthology / Stephen L. Isaacs, James R. Knickman . - San Francisco : Jossey-Bass , 2004. - XIII,271 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000095 |