1 |  | Vẽ kỹ thuật : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế . - H. : [Knxb] , 1995. - 95 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017341-017345 |
2 |  | Vẽ kỹ thuật / I.X. Vu'snepônxky ; Hà Quân (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 230 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001126-001128 |
3 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng , 1991. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001461-001465 VVG00164.0001-0005 |
4 |  | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 399 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930 VVM.003641-003646 |
5 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Dùng cho các trường lớp đào tạo và bồi dưỡng công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Trần Hữu Quế . - Xb. lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 286tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005596-005597 VNM.000284-000287 VNM.018992-018993 |
6 |  | Vẽ kỹ thuật lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Trần Ngọc Anh, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1986. - 72tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VVD.001238-001240 |
7 |  | Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [801 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000485-000486 |
8 |  | A manual of engineering drawing for students and draftsmen / Thomas E. French . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1935. - XII,481 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000823 |