1 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
2 |  | Đàn hồi ứng dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên trường kỹ thuật / Lê Công Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 149 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002594-002598 VVM.003441-003445 |
3 |  | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002604-002608 VVM.003451-003455 |
4 |  | Cơ học ứng dụng : Phần bài tập : Có hướng dẫn-giải mẫu-trả lời : Giáo trình đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học bách khoa Hà Nội duyệt / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 280 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002621-002624 VVG00335.0001-0010 VVM.003470-003475 |
5 |  | Cơ học ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật đã được Hội đồng duyệt sách trường Đại học bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 432 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022444-022446 VNG02328.0001-0020 VNM.032032-032034 |
6 |  | Tuyển tập bài tập cơ học kỹ thuật : Dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp / N.M. Vdôrốp ; Nguyễn Văn Nhậm (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 300tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000322-000323 VNM.002166-002168 |
7 |  | Các phương pháp đồng dạng và thứ nguyên trong cơ học / L.I.Xedov ; Bùi Hữu Dân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 370tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008603 VNM.015747-015748 |
8 |  | Cơ kỹ thuật / Nguyễn Khắc Đạm . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 331tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001064-001065 VNM.009751-009753 |
9 |  | Cơ sở dao động trong kỹ thuật / Trần Doãn Tiến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 350tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000094-000095 VVM.001081-001088 |
10 |  | Cơ kỹ thuật : T.1 / Trần Văn Ba . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1978. - 117 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000179 |
11 |  | Cơ học ứng dụng : T.1 : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân . - H. : Giáo dục , 1999. - 176tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004840-004844 VVG00493.0001-0003 |
12 |  | Cơ học ứng dụng : T.2 : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân . - H. : Giáo dục , 2000. - 135tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.005101-005105 VVG00513.0001-0005 VVM.005044-005048 |
13 |  | Microfuid mechanics : Principles and modeling / William W. Liou, Yichuan Fang . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - 353 tr ; 23 cm. - ( Nanoscience and technology series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000364 |
14 |  | Forces and machines / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 90 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000641-000645 |
15 |  | Problems supplement to accompany vector mechanics for engineers : Dynamics / William E. Clausen, Amos Gilat . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - V,105 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2D/600/A.000783 |
16 |  | Vector mechanics for engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1997. - XVII,1314 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000496 |