Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  28  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lao động-kĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Thu Cúc, Đỗ Thị Vân, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019113-019117
  • 2 Lao động-kĩ thuật 5 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Tăng Văn Hội . - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019139-019142
  • 3 Lao động kĩ thuật 6 : Kĩ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy . - H. : Giáo dục , 1987. - 72 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001250-001251
                                         VVM.002581-002583
  • 4 Lao động kĩ thuật 6 : Thủ công đan lát / Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1987. - 39 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012761-012763
  • 5 Lao động kĩ thuật 7 : Gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng . - H. : Giáo dục , 1988. - 71 tr ; 21 cm
    6 Kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Hùng, Phạm Văn Nhuần . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 68 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020412-020414
  • 7 Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020280-020282
  • 8 Kĩ thuật 6 : Thủ công đan lát, kĩ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020238-020240
  • 9 Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020367-020369
  • 10 Sinh hoạt hướng nghiệp 11 : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Hoàng Kiên, Nguyễn Thế Trương, Phạm Tất Dong . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019486-019490
  • 11 Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 100 tr ; 20 cm
    12 Bài tập thực hành kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1992. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015348-015352
  • 13 Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018279-018283
  • 14 Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Đặng Văn Đào, Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 83 tr ; 20 cm
    15 Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Đặng Văn Đào, Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - H. : Giáo dục , 1992. - 84 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015098-015102
  • 16 Bài tập thực hành kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - H. : Giáo dục , 1992. - 88 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015358-015362
  • 17 Bài tập kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Đoàn Như Kim, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Khôi, Đặng Xuân Thuận . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 76 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017732-017734
  • 18 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016943-016947
  • 19 Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáp dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm
    20 Lao động-Kỹ thuật 2 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019000-019004
  • 21 Lao động-Kỹ thuật 3 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 75 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019066-019070
  • 22 Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Tất Tiến (ch.b.), Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017922-017926
  • 23 Kĩ thuật 11 : Cơ khí / Nguyễn Tất Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014153-014157
  • 24 Tài liệu kỹ thuật phổ thông : Động cơ đốt trong : Lớp 11 : Sách giáo viên / Phan Văn Đáo (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1985. - 148 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010683-010687
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.620.863

    : 868.534