1 |  | Danh từ kỹ thuật Anh-Việt : Kiến trúc-Xây dựng-Điện tử-Viễn thông-Cơ giới-Máy dụng cụ / Nghiêm Thế Gi . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1996. - 448 tr ; 11 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000387 NNM.001089-001090 |
2 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
3 |  | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt : Khoảng 80.000 thuật ngữ . - In lần thứ 2 bằng bản đúc. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1975. - 879 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000016-000017 |
4 |  | Danh từ kỹ thuật Anh - Việt : Điện, điện tử, viễn thông, máy dụng cụ, cơ giới, kỹ nghệ lạnh, kỹ nghệ họa, kiến trúc, tiện, hàn . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp , 1994. - 275 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000140-000141 |
5 |  | Hướng dẫn về sản xuất và đời sống : Dành cho đồng bào: đi vùng kinh tế mới. Hồi hương lập nghiệp. Sản xuất tự túc . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội trí thức yêu nước Tp.Hồ Chí Minh , 1978. - 267tr : minh họa ; 22cm. - ( Tủ sách khoa học phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.003629-003630 VNM.008148-008152 VNM.018194-018196 |
6 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.2 : M - Z / B.s. : I.I. Artobolevskey, Đ.M. Alekseev, Đ.M. Berkovich,... ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 727tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009169-009171 VNM.017662-017668 |
7 |  | Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt / B.s. : Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 533tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000687 VNM.027371 |
8 |  | Từ điển công trình Anh-Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001823 VNM.011279-011280 |
9 |  | Sổ tay Tiếng Anh kỹ thuật : Phiên âm-Minh hoạ : With key to pronunciation-lLLustrations . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 698 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Kinh tế kỹ thuật phân tích và lựa chọn dự án đầu tư : T.1 / Phạm Phụ . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa , 1991. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001470 |
11 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466 NVM.00163-00164 |
12 |  | Từ điển điện-điện tử Anh-Việt : Minh họa / Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy . - H. : Thống kê , 1999. - 1695 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000416-000418 NNM.001517-001518 |
13 |  | Từ điển khoa học kỹ thuật Việt - Pháp : 7.000 thuật ngữ / Tường Vân, Phương Lan, Công Sơn, Trương Ngọc Diệp . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000. - 875 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000434-000436 NVM.00181-00182 |
14 |  | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp-Việt : Minh hoạ / Nguyễn Thành An, Bùi Tuyết Khanh, Nguyễn Thu Thuỷ . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998. - 1243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000425-000427 NNM.001557-001558 |