1 |  | Physics programs : Applied physics / A.D. Boardman . - Chichester : John Wiley and sons , 1980. - 135 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000023 |
2 |  | Matter : Life science library / Ralph E. Lapp . - Nederland : Time-life international , 1965. - 200 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000082 |
3 |  | Manuel de technologie : Premiere partie du baccalaureat technique / S. Berrens . - Paris : Librairie classique eugene Belin , 1956. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000279-000280 NNM.000047-000054 |
4 |  | Vở ghi kỹ thuật lớp 11 : Động cơ đốt trong - ô tô, máy kéo: dùng cho học sinh PTTH Hà Nội / Nguyễn Văn Khôi . - H. : Nxb. Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội , 1992. - 50 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001501-001505 |
5 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001173 VVM.002519-002520 |
6 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 56tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001174 VVM.002521-002522 VVM.002532-002533 |
7 |  | Khoa học - kỹ thuật - đời sống : T.6 / Phan Điền, Hoàng Hải Lê, Lê Nam Tiến, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 31tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001269 VVM.002611-002612 |
8 |  | Chiếc gương thần kỳ : Những phương pháp và phương tiện hiện đại của phép toàn cảnh / V.X. Frolov ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 185tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009586-009587 VNM.021796-021798 |
9 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009555-009557 VNM.021711 VNM.021713-021714 VNM.021716 |
10 |  | Khoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến : Tài liệu tham khảo / Nakayama Shigeru . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1993. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016423 VNM.028496 |
11 |  | Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước / Bùi Công Quang, Trần Mạnh Tuân . - H. : Xây dựng , 2001. - 258tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001912-001916 NVG00026.0001-0014 |
12 |  | Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại / X. V. Sukharđin ; Hiệu đính: Vũ Cao Đàm ; Dịch: Hoàng Minh Đạo . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1980. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Sách dạy những nghề dễ làm / Nguyễn Công Huân . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1990. - 387tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | 250lơì khuyên thực hành : Điện. Điện tử. Hoà chất. Nhiếp ảnh. Đồ gia dụng / Nguyễn Tuấn Việt . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1991. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | World class supply management : The key to supply chain management / David N. Burt, Donald W. Dobler, Stephen L. Starling . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XVI, 689 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000443 |
16 |  | Một số thành tựu khoa học và kỹ thuật của thập kỉ 80 . - H. : Sự thật , 1990. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014365 VNM.027496 |
17 |  | Signal and systems / I.J. Nagrath, S.N. Sharan, Rakesh Ranjan, Sukhbinder Kumar . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 606 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000672 |
18 |  | Digital : Principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1995. - 638 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000472 |
19 |  | Probability, random variables and randoms / Peyton Z. Peebles . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 462 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000366 |
20 |  | The technological evolution of industrial districts / Fiorenza Belussi, Giorgio Gottardi, Enzo Rullani . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - XXXIII,499 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000818 |
21 |  | Professional income of engineers 1987 : A report of an annual survey conducted by the engineering manpower commission of the American association of engineering societies . - Washington : American association of engineering societies , 1988. - VII,127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000756 |
22 |  | Professional income of engineers 1986 : A report of an annual servey conducted by the engineering manpower commission . - Washington : American Association of engineering socities , 1987. - XII,97 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000757 |
23 |  | Science & engineering indicators . - Washington : National science foundation , 1993. - XXXI,514 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000754 |
24 |  | T K Solver, A Tutorial / Johannes Gessler . - Colorado : Colorado State University , 1992. - 129 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000237 |