Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Physics programs : Applied physics / A.D. Boardman . - Chichester : John Wiley and sons , 1980. - 135 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000023
  • 2 Matter : Life science library / Ralph E. Lapp . - Nederland : Time-life international , 1965. - 200 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000082
  • 3 Manuel de technologie : Premiere partie du baccalaureat technique / S. Berrens . - Paris : Librairie classique eugene Belin , 1956. - 159 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000279-000280
                                         NNM.000047-000054
  • 4 Vở ghi kỹ thuật lớp 11 : Động cơ đốt trong - ô tô, máy kéo: dùng cho học sinh PTTH Hà Nội / Nguyễn Văn Khôi . - H. : Nxb. Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội , 1992. - 50 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001501-001505
  • 5 Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001173
                                         VVM.002519-002520
  • 6 Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 56tr : hình bản ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001174
                                         VVM.002521-002522
                                         VVM.002532-002533
  • 7 Khoa học - kỹ thuật - đời sống : T.6 / Phan Điền, Hoàng Hải Lê, Lê Nam Tiến, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 31tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001269
                                         VVM.002611-002612
  • 8 Chiếc gương thần kỳ : Những phương pháp và phương tiện hiện đại của phép toàn cảnh / V.X. Frolov ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 185tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009586-009587
                                         VNM.021796-021798
  • 9 Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009555-009557
                                         VNM.021711
                                         VNM.021713-021714
                                         VNM.021716
  • 10 Khoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến : Tài liệu tham khảo / Nakayama Shigeru . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1993. - 277 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016423
                                         VNM.028496
  • 11 Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước / Bùi Công Quang, Trần Mạnh Tuân . - H. : Xây dựng , 2001. - 258tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001912-001916
                                         NVG00026.0001-0014
  • 12 Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại / X. V. Sukharđin ; Hiệu đính: Vũ Cao Đàm ; Dịch: Hoàng Minh Đạo . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1980. - 311tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Sách dạy những nghề dễ làm / Nguyễn Công Huân . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1990. - 387tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 250lơì khuyên thực hành : Điện. Điện tử. Hoà chất. Nhiếp ảnh. Đồ gia dụng / Nguyễn Tuấn Việt . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1991. - 327tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 World class supply management : The key to supply chain management / David N. Burt, Donald W. Dobler, Stephen L. Starling . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XVI, 689 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000443
  • 16 Một số thành tựu khoa học và kỹ thuật của thập kỉ 80 . - H. : Sự thật , 1990. - 107 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014365
                                         VNM.027496
  • 17 Signal and systems / I.J. Nagrath, S.N. Sharan, Rakesh Ranjan, Sukhbinder Kumar . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 606 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000672
  • 18 Digital : Principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1995. - 638 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000472
  • 19 Probability, random variables and randoms / Peyton Z. Peebles . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 462 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000366
  • 20 The technological evolution of industrial districts / Fiorenza Belussi, Giorgio Gottardi, Enzo Rullani . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - XXXIII,499 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000818
  • 21 Professional income of engineers 1987 : A report of an annual survey conducted by the engineering manpower commission of the American association of engineering societies . - Washington : American association of engineering societies , 1988. - VII,127 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000756
  • 22 Professional income of engineers 1986 : A report of an annual servey conducted by the engineering manpower commission . - Washington : American Association of engineering socities , 1987. - XII,97 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000757
  • 23 Science & engineering indicators . - Washington : National science foundation , 1993. - XXXI,514 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000754
  • 24 T K Solver, A Tutorial / Johannes Gessler . - Colorado : Colorado State University , 1992. - 129 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/6/A.000237
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.642.859

    : 890.530