1 |  | Kiwi. More-than-a-bird / Richard Wolfe . - Auckland : Random Century , 1991. - 84 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/590/A.000001 |
2 |  | Đời sống các loại chim / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 156tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003571-003573 VNM.001462-001468 VNM.021124-021127 |
3 |  | Chim Việt Nam : T.2 : Hình thái và phân loại / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 394tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000077-000078 VVM.001025-001027 |
4 |  | The ultimate parrot / Barret Watson, Mike Hurley . - New York : Howell Book , 2000. - [ 256 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000143 |
5 |  | Western birds / John Farrand . - NewYork : McGraw Hill , 1988. - XVI,480 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000001 |
6 |  | Bước đầu xác định một số chỉ tiêu sinh hoá mẫu giống vịt Omon và Bạch tuyết nuôi tại xí nghiệp vịt giống Cẩm Bình : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Thị Hồng Hà ; Đặng Hữu Lanh (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1987. - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000019 |
7 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm dinh học, khả nắng sản xuất của đà điểu châu phi (Struthio Camelus) tại một số cơ sở nuôi đà điểu Nam Trung Bộ : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Ngô Hồng Đức ; Nguyễn Văn Ban (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00034 |