1 |  | Từ điển công nghệ sinh học Việt-Pháp-Anh : Kèm giải thích khoảng 2500 thuật ngữ / Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 324 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000225-000226 N/TD.000384 |
2 |  | Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222 N/TD.000374 N/TD.000440-000442 NVM.00156-00157 |
3 |  | Từ điển di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G.V. Gulyaev, V.V. Malchenkô ; Dịch : Trịnh Bá Hữu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 379tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001105-001106 VNM.009926-009927 |
4 |  | Từ điển sinh học Pháp-Việt : Dictionnaire Francais-Vietnamien de biologie / Lê Khả Kế . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 248tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001519 VNM.009376-009378 VNM.010690-010691 |
5 |  | Từ điển sinh học / Lê Đình Lương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 413tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.013791 VNM.027418 |
6 |  | Từ điển sinh học Nga- Việt / Trương Cam Bảo, Cao Thị Xuân Cam, Phan Kế Thái.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 674tr ; 28cm Thông tin xếp giá: N/TD.000683 VVM.002372-002373 |
7 |  | Từ điển sinh học phổ thông / B.s. : Lê Đình Lương (ch.b.), Nguyễn Bá, Thái Trần Bá,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2002. - 319tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000467-000469 VVM.004109-004110 |
8 |  | The biotechnology directory 2000 : In association with nature biotechnology / J Coombs, Y R Alston . - London : Macmillan , 2000. - 1067 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000116 |
9 |  | McGraw-Hill dictionary of biology / Sybil P. Parker . - New York : McGraw Hill , 1986. - 384 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000067 |