1 |  | Body Balance : Man and nature series, series 3 unit 2 . - London : Macmillan , 1977. - 96 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/500/A.000005 |
2 |  | Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000697-000698 VVM.000553-000556 |
3 |  | Môi trường và con người / Mai Đình Yên (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 126 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019825-019829 VNG01961.0001-0020 |
4 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
5 |  | Thực nghiệm sinh thái học / Stephen D. Wratten, Gary L.A. Fry ; Dịch : Mai Đình Yên,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1986. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010949-010950 VNM.024551-024553 |
6 |  | Nói chuyện về sinh thái học / V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 237tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010151-010152 VNM.023273-023275 |
7 |  | Năng lượng cảm xạ với địa sinh học / Dư Quang Châu . - H. : Thanh niên , 2002. - 383 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004235-004236 VVM.003871-003873 |
8 |  | Great basin riparian Areas : Ecology, management, and restoration / Jeanne C. Chamber, Jerry R. Miller . - Washington : Island press , 2004. - XV, 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000064 |
9 |  | Achieving sustainable fresh water systems : A web of connections / Marjorie M. Holland, Elizabeth R. Blood, Lawrence R. Shaffer . - Washington : Island press , 2003. - XIII,351 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000105 |