Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nomads : First facts / Donna Bailey . - London : Macmillan , 1989. - 48 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000080
  • 2 All about mountains / Donna Bailey . - London : Macmillan , 1989. - 50 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/550/A.000003-000004
  • 3 The crowded cities / Jollands . - London : Macmillan , 1987. - 48 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000079
  • 4 Working life / Olivia Bennet . - London : Macmillan , 1982. - 50 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000078
  • 5 The waste lands / Tessa Potter . - London : Macmillan , 1987. - 50 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/550/A.000005
  • 6 Wood and coal / Philip Sauvain . - London : Macmillan , 1987. - 50 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/520/A.000006
  • 7 Making things move / Michael Pollard . - London : Macmillan , 1986. - 50 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000022
  • 8 Địa vật lý thăm dò : T.1 : Thăm dò điện / Phạm Năng Vũ, Lâm Quang Thiệp, Tôn Tích ái, .. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 294 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006140-006141
                                         VNM.021330-021332
  • 9 Một số vấn đề về địa lý tự nhiên / Lương Thị Vân . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - 93 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001044-001048
                                         TLG00203.0001-0005
  • 10 Núi lửa và khoáng sản : Những vấn đề hiện đại của hỏa sơn học về quặng / M. M. Baxilevxki ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 108tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001886
                                         VND.009043
                                         VNM.011235-011236
                                         VNM.017830-017831
  • 11 Những trang tiểu sử bí ẩn của trái đất / A. V. Đruyanôv ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 199tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000891-000892
                                         VNM.009343-009345
  • 12 Tuyển tập địa lý : T.2 : Những vấn đề lý luận và thực tiễn của khoa học địa lý / A.A. Grigôriep, I.M. Zabơlin, K.K. Mackp ... ; Dịch : Nguyễn Đức Chính,.. . - H. : Khoa học , 1968. - 173tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016073
  • 13 ứng dụng các phương pháp địa mạo trong nghiên cứu địa chất kiến trúc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 262tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000799
                                         VVM.002073-002076
                                         VVM.002282-002286
  • 14 Bí mật ba đại dương / A. Kônđratốp ; Dịch : Hải Vân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 341tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002961-002962
                                         VNM.013739-013741
                                         VNM.022172-022175
  • 15 Trái đất và sự sống / Tạ Hòa Phương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 154tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003109-003110
  • 16 Đại cương Khoa học Trái đất / Hoàng Ngọc Oanh . - H. : Đại học Quốc gia , 1998. - 201tr : hình vẽ, bảng ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025343-025347
                                         VNM.034095-034099
  • 17 Geography : Volume 1 : The world and its people / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [835 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000002-000004
  • 18 Geography : Volume 2 : The world and its people / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - [836 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000005-000007
  • 19 Geography : People and places in a changing world : Rediscover our changing world / Paul Ward English . - 2nd ed. - Lincolnwood : National Textbook , 1997. - XXXII,749 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000001
  • 20 Geosystems today : An interactive casebook / Robert E. Ford, James D. Hipple . - NewYork : John Wiley & Sons , 1999. - 93 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000134
  • 21 Earth science / Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - NewYork : Glencoe , 1997. - XXIV,792 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000052-000053
  • 22 Science : An introduction to the life, earth and physical sciences / Dan Blaustein, Louise Butler, Wanda Matthias,.. . - NewYork : Glencoe , 1999. - XXII,617 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/55/A.0000011
  • 23 Physical geology / Charles C. Plummer, David McGreary, Diane H. Carlson . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XVIII,574 tr ; 24 cm + 2CD
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000054-000055
  • 24 Quaterary geology and the environment / Jean A. M. Riser . - London : Springer , 2001. - 290 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000014
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.659.290

    : 906.958