1 |  | Phương pháp giải toán hoá vô cơ : Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải toán : Giải chi tiết 100 bài toán hoá vô cơ thuộc bộ đề thi / Nguyễn Phước Hoà Tân . - Xb. lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 329 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021674-021676 VNM.031226-031227 VNM.031229-031231 |
2 |  | Hoá nguyên tố : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1977. - 22 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Cao đẳng sư phạm Đà Nẵng ) |
3 |  | Hoá đại cương : T.1: Dịch từ bản tiếng Pháp / Rene' Didier ; Dịch : Nguyễn Đình Bảng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002307-002311 VVG00304.0001-0006 |
4 |  | Hoá đại cương : T.3 : Dịch từ bản tiếng Pháp / Rene' Didier ; Người dịch : Nguyễn Đình Bảng,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002317-002321 VVD.005736 VVG00306.0001-0005 |
5 |  | Lý luận dạy học hoá học : T.1 / Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 307 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006016-006017 VNM.018388-018390 |
6 |  | Kỹ thuật hóa học : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên phổ thông trung học / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính . - H. : Giáo dục , 1996. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019292-019294 |
7 |  | Cơ sở lý thuyết hóa học : P.1 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014643-014647 VNG01125.0001-0016 |
8 |  | Cơ sở lí thuyết hoá học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017086-017094 VNG01478.0001-0020 |
9 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1998. - 163 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002106-002110 VVG00283.0001-0005 |
10 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001719-001728 VVG00210.0001-0005 |
11 |  | Hoá học vô cơ : T.2, P.1 : Dùng cho học sinh ngành hoá các trường Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001337-001339 |
12 |  | Hoá học vô cơ : T.2 : Các kim loại điển hình : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành hóa / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 278 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002612-002614 VVG00326.0001-0010 VVM.003460-003463 |
13 |  | Hoá học vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 302 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022422-022424 VNG02327.0001-0028 VNM.032010-032012 |
14 |  | Câu hỏi hoá đại cương và hoá vô cơ : Luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường cao đẳng và đại học / Ngô Ngọc An . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 420 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022453-022457 VNM.032045 |
15 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
16 |  | Hóa nguyên tố : Tài liệu lưu hành nội bộ năm học 1977 - 1978 . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1970. - 222 tr ; 26 cm. - ( Tủ sách CĐSP Đà Nẵng ) Thông tin xếp giá: VVD.000599-000600 |
17 |  | Hoá đại cương : T.2 : Dịch từ bản tiếng Pháp / Rene' Didier ; Người dịch : Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ, Lê Chí Kiên,... ; Đàm Trung Bảo (h.đ.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 172 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002312-002316 VVG00305.0001-0004 |
18 |  | Hoá học vô cơ : T.2, P.2 : Dùng cho học sinh ngành hoá các trường Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1990. - 149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001340-001341 |
19 |  | Hoá học đại cương : T.2 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023694-023703 VNG02437.0001-0020 |
20 |  | Cơ sở hóa học vô cơ : P.3 / F. Cotton, G. Wilkinson ; Dịch : Lê Mậu Quyền,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 215tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001004-001005 VVM.001621-001623 |
21 |  | Hóa học đại cương / Nguyễn Văn Minh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 279tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004851-004852 |
22 |  | Hóa vô cơ / N.X. Acmetop ; Nguyễn Đình Soa (h.đ.) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005236-005237 VNM.005736-005742 VNM.018237 VNM.018239-018240 |
23 |  | Giáo trình hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm , 1991. - 141 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000430-000434 |
24 |  | Chương trình đào tạo ngành Hoá-Địa giai đoạn II . - H. : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1994. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000686-000688 TLG00155.0001-0007 |