1 |  | Hoá học 12 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019590-019594 |
2 |  | Hoá học 11 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1996. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019520-019524 |
3 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên-Kĩ thuật : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019540-019544 |
4 |  | Hoá học 9 : Sách giáo viên / Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012791-012793 |
5 |  | Thiết kế bài giảng hóa học 11 : T.1 / Cao Cự Giải (ch.b.), Nguyễn Xuân Dũng, Cao Thị Vân Giang, Hoàng Thanh Phong . - H. : Nxb. Hà Nội , 2007. - 183 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007032-007034 |
6 |  | Thiết kế bài giảng hóa học 11 nâng cao : T.1 / Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Nguyễn Thị Bích Hiền, Trần thị Thanh Nga . - H. : Nxb. Hà Nội , 2007. - 280 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007035-007037 |
7 |  | Thiết kế bài giảng hóa học 12 nâng cao : T.1 / Cao Cự Giải . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 292 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007048 |
8 |  | Thiết kế bài giảng hóa học 12 : T.1 / Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ Thanh Thủy . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007128-007130 |
9 |  | Hóa học 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007607-007611 |
10 |  | Hóa học 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 216 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007772-007776 |
11 |  | Hóa học 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007947-007951 |