1 |  | Định luật vĩ đại / I.V. Petrianov, D.N. Trifonov ; Đào Trọng Quang (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.008501-008505 |
2 |  | Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: VND.005859-005862 VNM.005400-005401 VNM.005403-005404 |
3 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.1 : Hoá học đại cương / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007054-007058 VNM.004150-004152 |
4 |  | Hệ thống hoá kiến thức hoá học / K. Somme ; Nguyễn Văn Thông (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001537-001538 |
5 |  | Những vấn đề triết học của hóa học : Sách bồi dưỡng giáo viên / N.A. Budrâykô ; Dịch : Đào Trọng Quang,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 312 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005669-005670 |
6 |  | Sản xuất alumin / A.I. Lainer ; Người dịch : Mai Kỷ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 307 tr ; 25 cm |
7 |  | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho sinh viên các ngành không chuyên Hoá trường đại học Tổng hợp. Phần 1: Cấu tạo chất / Phạm Văn Nhiêu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015808-015812 |
8 |  | Hoá cơ sở : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các ngành ĐHSP / Đặng Trần Phách . - H. : Giáo dục , 1990. - 140 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001433-001437 |
9 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học / Nguyễn Đình Chi (ch.b.), Phạm Thúc Côn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 394 tr ; 27 cm |
10 |  | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học / Lê Trí Kiên . - H. : [Knxb] , 1989. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001356-001358 |
11 |  | Axít-Bazơ và Hidrocacbon tự nhiên : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy lớp 11 CCGD / Nguyễn Duy ái (ch.b.), Đỗ Đình Rãng, Nguyễn Hồ . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014353-014357 |
12 |  | Cơ sở hoá học : Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của R.B. Bucat do viện hàn lâm khoa học Ôxtrâylia xuất bản / R.B. Bucat ; Nguyễn Thạc Cát (h.đ.) ; Hoàng Minh Châu (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022126-022129 VNG02305.0001-0023 VNM.031604-031608 |
13 |  | Cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho sinh viên khoa hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022136-022140 VNG02307.0001-0017 VNM.031594-031598 |
14 |  | Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022325-022329 VNM.031789-031790 VNM.031792-031793 |
15 |  | Hoá học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? / Người dịch : Từ Văn Mạc, Trần Thị ái . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021351-021352 VNM.030786-030787 VNM.031939-031958 |
16 |  | Đối xứng phân tử và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học / Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1999. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023009-023011 VNM.032499-032500 |
17 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.1 : Cấu tạo chất : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018032-018036 VNG01624.0001-0020 |
18 |  | 500 Bài tập hoá học : Lý thuyết và bài toán / Đào Hữu Vinh . - In lần thứ 5 có chính lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1996. - 353 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019939-019940 VNM.030021-030022 VNM.030024-030025 |
19 |  | Bài tập hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015363-015367 |
20 |  | Hóa học Saponin / Ngô Văn Thu . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Y dược tp. Hồ Chí Minh , 1990. - 194 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001473 VVM.002698 |
21 |  | Cơ sở hóa học và kỹ thuật xử lý nước / Lê Văn Cát . - H. : Thanh niên , 1999. - 303 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002205-002206 VVM.003054-003056 |
22 |  | Các phương pháp toán học trong hoá học : T.2 : Sách bồi dưỡng giáo viên / G. Alexit, S. Fenio ; Người dịch : Nguyễn Mạnh Quý,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000004-000005 |
23 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.2 : Hoá học vô cơ, Hoá học hữu cơ / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 412 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007049-007053 |
24 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học. Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 304 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018037-018041 VNG01625.0001-0020 |